| TT | Họ và tên | Năm sinh | Đơn vị công tác | Huyện (TP,TX) | Môn | Tổng điểm | Đạt giải |
| 1 | Trịnh Thị Ngọc Huế | 1983 | Mầm non 7/5 | TP Điện Biên Phủ | 36.87 | Nhất | |
| 2 | Nguyễn Thị Thùy Dương | 1981 | Mầm non Thanh Hưng | Huyện Điện Biên | 36.16 | Nhì | |
| 3 | Lê Thị Thơ | 1976 | Mầm non 7/5 | TP Điện Biên Phủ | 35.72 | Nhì | |
| 4 | Nguyễn Thị Hoài | 1980 | Mầm non Thanh Chăn | Huyện Điện Biên | 35.72 | Nhì | |
| 5 | Cao Hiền Dịu | 1980 | Mầm non 7/5 | TP Điện Biên Phủ | 35.46 | Nhì | |
| 6 | Nguyễn Thị Thu Hường | 1983 | Mầm non Hoàng Công Chất | Huyện Điện Biên | 35.43 | Nhì | |
| 7 | Phạm Thùy Dương | 1984 | Mầm non Hoa Ban | TP Điện Biên Phủ | 35.35 | Nhì | |
| 8 | Chu Thị Thu Phương | 1980 | Mầm non Hua Thanh | Huyện Điện Biên | 35.28 | Nhì | |
| 9 | Nguyễn Thị Thu Hà | 1982 | Mầm non Hoa Ban | TP Điện Biên Phủ | 35.24 | Nhì | |
| 10 | Lý Thị Lan | 1969 | Mầm non Thanh Luông | Huyện Điện Biên | 35.12 | Ba | |
| 11 | Nguyễn Thị Châu Loan | 1987 | Mầm non Nà Tấu | Huyện Điện Biên | 35.08 | Ba | |
| 12 | Hà Thị Hoan | 1985 | Mầm non Núa Ngam | Huyện Điện Biên | 35.06 | Ba | |
| 13 | Đinh Thị Đức | 1984 | Mầm non Số 2 Thanh Yên | Huyện Điện Biên | 35.06 | Ba | |
| 14 | Đặng Thị Lan | 1977 | Mầm non Thanh Luông | Huyện Điện Biên | 34.89 | Ba | |
| 15 | Nguyễn Thị Thủy | 1970 | Mầm non Hoa Ban | TP Điện Biên Phủ | 34.87 | Ba | |
| 16 | Trần Thị Huế | 1985 | Mầm non Thanh Hưng | Huyện Điện Biên | 34.83 | Ba | |
| 17 | Lê Thị Thu | 1975 | Mầm non Thanh Hưng | Huyện Điện Biên | 34.79 | Ba | |
| 18 | Đào Thị Phượng | 1971 | Mầm non Sơn Ca | TP Điện Biên Phủ | 34.79 | Ba | |
| 19 | Nguyễn Thị Thu Trang | 1986 | Mầm non Số 2 Thanh Yên | Huyện Điện Biên | 34.75 | Khuyến khích | |
| 20 | Hoàng Thị Hà | 1985 | Mầm non Số 2 Mường Nhà | Huyện Điện Biên | 34.64 | Khuyến khích | |
| 21 | Phạm Thanh Thúy | 1983 | Mầm non Số 2 Thanh Yên | Huyện Điện Biên | 34.63 | Khuyến khích | |
| 22 | Nguyễn Thị Hằng | 1972 | Mầm non Họa Mi | TP Điện Biên Phủ | 34.63 | Khuyến khích | |
| 23 | Triệu Thùy Chinh | 1982 | Mầm non Sam Mứn | Huyện Điện Biên | 34.62 | Khuyến khích | |
| 24 | Điêu Thị Hà | 1983 | Mầm non Na Sang | Huyện Mường Chà | 34.61 | Khuyến khích | |
| 25 | Hoàng Thị Mến | 1966 | Mầm non Him Lam | TP Điện Biên Phủ | 34.59 | Khuyến khích | |
| 26 | Nguyễn Thị Sinh | 1970 | Mầm non Hoa Ban | TP Điện Biên Phủ | 34.54 | Khuyến khích | |
| 27 | Dương Thị Yến | 1985 | Mầm non Thanh An | Huyện Điện Biên | 34.45 | Khuyến khích | |
| 28 | Nguyễn Thị Hồng | 1983 | Mầm non Sư Lư | Huyện Điện Biên Đông | 34.45 | Khuyến khích | |
| 29 | Nguyễn Thị Hiền | 1985 | Mầm non thị trấn Điện Biên Đông | Huyện Điện Biên Đông | 34.41 | Khuyến khích | |
| 30 | Lò Thị Hồng Nhung | 1987 | Mầm non Noong Bua | TP Điện Biên Phủ | 34.4 | Khuyến khích | |
| 31 | Đoàn Thị Thơm | 1984 | Mầm non Sam Mứn | Huyện Điện Biên | 34.33 | Khuyến khích | |
| 32 | Phạm Thị Ánh Tuyết | 1986 | Mầm non Na Phát | Huyện Điện Biên Đông | 34.29 | Khuyến khích | |
| 33 | Nguyễn Thị Vân | 1970 | Mầm non Hoa Hồng | TP Điện Biên Phủ | 34.25 | Khuyến khích | |
| 34 | Cà Thị Thanh Huyền | 1980 | Mầm non Sam Mứn | Huyện Điện Biên | 34.21 | Khuyến khích | |
| 35 | Nguyễn Hằng Phương | 1985 | Mầm non 7/5 | TP Điện Biên Phủ | 34.16 | ||
| 36 | Phạm Thanh Huệ | 1979 | Mầm non Thanh Yên | Huyện Điện Biên | 34.12 | ||
| 37 | Lê Ngọc Hân | 1984 | Mầm non 20/7 | Huyện Tuần Giáo | 34.06 | ||
| 38 | Hoàng Thị Hồng Thương | 1986 | Mầm non thị trấn Điện Biên Đông | Huyện Điện Biên Đông | 34.05 | ||
| 39 | Nguyễn Thị Thanh Trà | 1984 | Mầm non Thanh Chăn | Huyện Điện Biên | 34.04 | ||
| 40 | Phạm Thị Nam Hồng | 1972 | Mầm non Thanh Hưng | Huyện Điện Biên | 34.04 | ||
| 41 | Trần Thị Minh Thư | 1984 | Mầm non Hoàng Công Chất | Huyện Điện Biên | 34 | ||
| 42 | Đỗ Thị Nhàn | 1984 | Mầm non Pa Thơm | Huyện Điện Biên | 33.95 | ||
| 43 | Nguyễn Thị Thanh Huyền | 1985 | Mầm non 20/7 | Huyện Tuần Giáo | 33.79 | ||
| 44 | Mai Thị Thu Huyền | 1983 | Mầm non thị trấn Điện Biên Đông | Huyện Điện Biên Đông | 33.66 | ||
| 45 | Nguyễn Thị Nga | 1983 | Mầm non Sam Mứn | Huyện Điện Biên | 33.62 | ||
| 46 | Dương Thị Tấm | 1982 | Mầm non Phì Nhừ | Huyện Điện Biên Đông | 33.62 | ||
| 47 | Nguyễn Thị Chiên | 1983 | Mầm non thị trấn Tuần Giáo | Huyện Tuần Giáo | 33.54 | ||
| 48 | Phạm Thị Lệ Quỳnh | 1978 | Mầm non Thanh Hưng | Huyện Điện Biên | 33.41 | ||
| 49 | Lê Thị Ánh | 1987 | Mầm non thị trấn Mường Chà | Huyện Mường Chà | 33.41 | ||
| 50 | Lê Thanh Nga | 1984 | Mầm non Pá Vạt | Huyện Điện Biên Đông | 33.37 | ||
| 51 | Mai Thị Ngoan | 1983 | Mầm non Luân Giói | Huyện Điện Biên Đông | 33.29 | ||
| 52 | Dương Thị Châu | 1983 | Mầm non thị trấn Tuần Giáo | Huyện Tuần Giáo | 33.24 | ||
| 53 | Đỗ Kim Dung | 1984 | Mầm non Háng Trợ | Huyện Điện Biên Đông | 33.2 | ||
| 54 | Vũ Thị Huyên | 1983 | Mầm non Hoa Ban | Huyện Tuần Giáo | 33.16 | ||
| 55 | Nguyễn Thị Hằng | 1978 | Mầm non Mường Báng Số 1 | Huyện Tủa Chùa | 33.12 | ||
| 56 | Đặng Thị Nam Tuyến | 1979 | Mầm non thị trấn Mường Chà | Huyện Mường Chà | 33.09 | ||
| 57 | Ngô Thị Mai | 1983 | Mầm non 7/5 | TP Điện Biên Phủ | 33.08 | ||
| 58 | Lâm Thị Nguyệt | 1984 | Mầm non Hoa Ban | Huyện Mường Nhé | 33.07 | ||
| 59 | Nguyễn Hồng Vân | 1985 | Mầm non Noong Luống | Huyện Điện Biên | 32.99 | ||
| 60 | Lò Thị Thúy Hà | 1984 | Mầm non Hoa Mai | Huyện Tuần Giáo | 32.95 | ||
| 61 | Nguyễn Hải Nhung | 1985 | Mầm non Chiềng Sinh | Huyện Tuần Giáo | 32.93 | ||
| 62 | Đinh Thị Bích Phượng | 1982 | Mầm non Mường Thín | Huyện Tuần Giáo | 32.91 | ||
| 63 | Hoàng Thị Sự | 1986 | Mầm non Mường Mươn | Huyện Mường Chà | 32.87 | ||
| 64 | Lê Thị Lệ Thương | 1985 | Mầm non Mường Báng Số 1 | Huyện Tủa Chùa | 32.83 | ||
| 65 | Vũ Thị Ngát | 1985 | Mầm non Mường Báng Số 2 | Huyện Tủa Chùa | 32.79 | ||
| 66 | Cao Thị Hồng Hạnh | 1985 | Mầm non 20/7 | Huyện Tuần Giáo | 32.66 | ||
| 67 | Lê Thị Phượng | 1983 | Mầm non Nà Nhạn | Huyện Điện Biên | 32.62 | ||
| 68 | Trần Thị Nhung | 1987 | Mầm non Hoa Ban | Huyện Mường Ảng | 32.62 | ||
| 69 | Hà Thị Tuất | 1982 | Mầm non Sơn Ca | Huyện Mường Ảng | 32.57 | ||
| 70 | Hoàng Thị Bích Lập | 1984 | Mầm non Sa Lông | Huyện Mường Chà | 32.49 | ||
| 71 | Lường Thị Xuân | 1988 | Mầm non Hoa Ban | Huyện Mường Ảng | 32.42 | ||
| 72 | Phạm Thị Thu Hiền | 1987 | Mầm non Hoa Hồng | Huyện Mường Ảng | 32.41 | ||
| 73 | Lê Thị Giang | 1980 | Mầm non Hoa Hồng | Huyện Mường Ảng | 32.33 | ||
| 74 | Phạm Bích Hường | 1984 | Mầm non Hoa Ban | Huyện Mường Nhé | 32.29 | ||
| 75 | Nguyễn Thanh Tâm | 1984 | Mầm non Quài Nưa | Huyện Tuần Giáo | 32.29 | ||
| 76 | Lò Thị Hương | 1984 | Mầm non thị trấn Điện Biên Đông | Huyện Điện Biên Đông | 32.25 | ||
| 77 | Lò Thị Lan | 1982 | Mầm non Keo Lôm | Huyện Điện Biên Đông | 32.25 | ||
| 78 | Điêu Thanh Hương | 1979 | Mầm non thị trấn Mường Chà | Huyện Mường Chà | 32.16 | ||
| 79 | Nguyễn Thị Loan | 1986 | Mầm non Na Sang | Huyện Mường Chà | 32.12 | ||
| 80 | Nguyễn Thị Hải Yến | 1985 | Mầm non Ẳng Tở | Huyện Mường Ảng | 32.1 | ||
| 81 | Vũ Thị Dung | 1987 | Mầm non Hoa Ban | Huyện Mường Ảng | 32.08 | ||
| 82 | Là Thị Khương | 1983 | Mầm non Sơn Ca | Huyện Tuần Giáo | 32.06 | ||
| 83 | Trịnh Thị Điệp | 1982 | Mầm non Đồi Cao | TX Mường Lay | 31.99 | ||
| 84 | Nguyễn Thị Bình | 1985 | Mầm non Mường Báng Số 2 | Huyện Tủa Chùa | 31.94 | ||
| 85 | Phạm Thị Huyền Trang | 1987 | Mầm non Mường Mươn | Huyện Mường Chà | 31.91 | ||
| 86 | Lò Thị Chinh | 1983 | Mầm non Hoa Ban | Huyện Mường Nhé | 31.9 | ||
| 87 | Vũ Thị Huyền | 1984 | Mầm non Mường Báng Số 1 | Huyện Tủa Chùa | 31.89 | ||
| 88 | Đỗ Thị Mai | 1982 | Mầm non Sơn Ca | Huyện Mường Ảng | 31.87 | ||
| 89 | Lường Thị Binh | 1982 | Mầm non thị trấn Điện Biên Đông | Huyện Điện Biên Đông | 31.79 | ||
| 90 | Hồ Thị Duyên | 1985 | Mầm non Mường Báng Số 2 | Huyện Tủa Chùa | 31.74 | ||
| 91 | Lục Thị Quý | 1986 | Mầm non Ẳng Cang | Huyện Mường Ảng | 31.72 | ||
| 92 | Phạm Thị Duyên | 1983 | Mầm non Khong Hin | Huyện Tuần Giáo | 31.7 | ||
| 93 | Lường Thị Xoan | 1985 | Mầm non Chiềng Sinh | Huyện Tuần Giáo | 31.56 | ||
| 94 | Nguyễn Thị Thu Hiền | 1984 | Mầm non thị trấn Tuần Giáo | Huyện Tuần Giáo | 31.45 | ||
| 95 | Vũ Thị Liên | 1982 | Mầm non Quài Cang | Huyện Tuần Giáo | 31.41 | ||
| 96 | Lù Thị Bích Thảo | 1983 | Mầm non Lay Nưa | TX Mường Lay | 31.3 | ||
| 97 | Quàng Thị Phượng | 1988 | Mầm non Pá Vạt | Huyện Điện Biên Đông | 31.29 | ||
| 98 | Đinh Thị Nhàn | 1973 | Tiểu học Tô Vĩnh Diện | TP Điện Biên Phủ | 38 | Xuất sắc | |
| 99 | Lê Thị Nga | 1973 | Tiểu học Hà Nội Điện Biên Phủ | TP Điện Biên Phủ | 37.49 | Nhất | |
| 100 | Phạm Thị Như Thủy | 1974 | Tiểu học Hà Nội Điện Biên Phủ | TP Điện Biên Phủ | 37.24 | Nhì | |
| 101 | Hoàng Tiểu Oanh | 1973 | Tiểu học Hà Nội Điện Biên Phủ | TP Điện Biên Phủ | 36.41 | Nhì | |
| 102 | Nguyễn Phương Thảo | 1980 | Tiểu học Số 1 Noong Luống | Huyện Điện Biên | 36.16 | Nhì | |
| 103 | Ngô Thị Hiệp | 1982 | Tiểu học Số 2 Thanh Xương | Huyện Điện Biên | 36.08 | Nhì | |
| 104 | Đỗ Thị Như Hoa | 1978 | Tiểu học Hà Nội Điện Biên Phủ | TP Điện Biên Phủ | 36.08 | Nhì | |
| 105 | Phan Thị Thu Hằng | 1974 | Tiểu học Nam Thanh | TP Điện Biên Phủ | 35.83 | Nhì | |
| 106 | Nguyễn Thị Dung | 1976 | Tiểu học Số 2 Sam Mứn | Huyện Điện Biên | 35.33 | Nhì | |
| 107 | Lê Thị Diễm Hằng | 1978 | Tiểu học Số 1 Sam Mứn | Huyện Điện Biên | 35.24 | Nhì | |
| 108 | Trịnh Thị Tình | 1972 | Tiểu học Mường Pồn | Huyện Điện Biên | 35.16 | Ba | |
| 109 | Trần Ngọc Lan | 1973 | Tiểu học Số 1 Nà Nhạn | Huyện Điện Biên | 34.83 | Ba | |
| 110 | Nguyễn Thị Liễu | 1979 | Tiểu học thị trấn Mường Chà | Huyện Mường Chà | 34.74 | Ba | |
| 111 | Trần Thị Khánh Tùng | 1981 | Tiểu học Hà Nội Điện Biên Phủ | TP Điện Biên Phủ | 34.66 | Ba | |
| 112 | Nguyễn Thị Thúy | 1982 | Tiểu học thị trấn Điện Biên Đông | Huyện Điện Biên Đông | 34.5 | Ba | |
| 113 | Nguyễn Thị Phượng | 1970 | Tiểu học Số 1 Núa Ngam | Huyện Điện Biên | 34.41 | Ba | |
| 114 | Trần Thị Hiền | 1974 | Tiểu học Bế Văn Đàn | TP Điện Biên Phủ | 34.41 | Ba | |
| 115 | Lê Thị Thủy | 1987 | Tiểu học thị trấn Điện Biên Đông | Huyện Điện Biên Đông | 34.33 | Ba | |
| 116 | Phạm Thu Phương | 1977 | Tiểu học Thanh Luông | Huyện Điện Biên | 34.25 | Khuyến khích | |
| 117 | Bùi Thị Thủy | 1979 | Tiểu học Chà Nưa | Huyện Mường Chà | 34.16 | Khuyến khích | |
| 118 | Vũ Thị Tươi | 1983 | Tiểu học Tân Phong | Huyện Mường Chà | 34.16 | Khuyến khích | |
| 119 | Vũ Thị Thu Hiền | 1974 | Tiểu học Số 1 Thanh Yên | Huyện Điện Biên | 34.16 | Khuyến khích | |
| 120 | Nguyễn Thị Mai Anh | 1974 | Tiểu học Số 1 Na Sang | Huyện Mường Chà | 34.16 | Khuyến khích | |
| 121 | Hoàng Thị Oanh | 1978 | Tiểu học Số 2 Nà Tấu | Huyện Điện Biên | 34.16 | Khuyến khích | |
| 122 | Nguyễn Thị Huệ | 1976 | Tiểu học Số 1 Mường Mươn | Huyện Mường Chà | 34.08 | Khuyến khích | |
| 123 | Hoàng Thị Hiền | 1979 | Tiểu học Số 2 Thanh Nưa | Huyện Điện Biên | 34.08 | Khuyến khích | |
| 124 | Đặng Thị Tâm | 1980 | Tiểu học Số 1 Noong Luống | Huyện Điện Biên | 34.08 | Khuyến khích | |
| 125 | Vũ Thị Tuyết | 1984 | PTDT Bán trú Tiểu học Bản Bua | Huyện Mường Ảng | 34 | Khuyến khích | |
| 126 | Vũ Thị Thu Hằng | 1981 | Tiểu học Số 2 Mường Pồn | Huyện Điện Biên | 33.99 | Khuyến khích | |
| 127 | Hoàng Việt Anh | 1981 | Tiểu học Thanh An | Huyện Điện Biên | 33.91 | Khuyến khích | |
| 128 | Nguyễn Thị Quế | 1972 | Tiểu học Thanh Chăn | Huyện Điện Biên | 33.91 | Khuyến khích | |
| 129 | Nguyễn Thùy Dương | 1982 | Tiểu học Số 2 Thanh Xương | Huyện Điện Biên | 33.91 | Khuyến khích | |
| 130 | Phí Hải Vân | 1978 | Tiểu học Số 1 Thanh Xương | Huyện Điện Biên | 33.91 | Khuyến khích | |
| 131 | Trần Thị Thu Hiền | 1974 | Tiểu học Số 2 Thanh Yên | Huyện Điện Biên | 33.83 | Khuyến khích | |
| 132 | Nguyễn Thanh Bình | 1973 | Tiểu học Hà Nội Điện Biên Phủ | TP Điện Biên Phủ | 33.83 | Khuyến khích | |
| 133 | Nguyễn Thị Hằng | 1978 | Tiểu học Keo Lôm | Huyện Điện Biên Đông | 33.83 | Khuyến khích | |
| 134 | Nguyễn Hải Yến | 1979 | Tiểu học Bản Sáng | Huyện Tuần Giáo | 33.83 | Khuyến khích | |
| 135 | Nguyễn Thị Lược | 1972 | Tiểu học Quài Tở | Huyện Tuần Giáo | 33.66 | ||
| 136 | Nguyễn Thị Kim Ngân | 1979 | Tiểu học Thanh Hưng | Huyện Điện Biên | 33.66 | ||
| 137 | Mào Hồng Tuyên | 1982 | Tiểu học Chà Nưa | Huyện Mường Chà | 33.66 | ||
| 138 | Đặng Thị Phương | 1979 | Tiểu học Thanh Hưng | Huyện Điện Biên | 33.66 | ||
| 139 | Lê Thị Xuân | 1986 | Tiểu học thị trấn Điện Biên Đông | Huyện Điện Biên Đông | 33.58 | ||
| 140 | Đào Hải Thu | 1977 | Tiểu học thị trấn Mường Chà | Huyện Mường Chà | 33.58 | ||
| 141 | Hoàng Thị Hường | 1973 | Tiểu học Số 2 Na Sang | Huyện Mường Chà | 33.5 | ||
| 142 | Khúc Thị Hà | 1979 | Tiểu học Mường Nhé Số 1 | Huyện Mường Nhé | 33.41 | ||
| 143 | Tô Kim Nhung | 1974 | Tiểu học Nà Sáy | Huyện Tuần Giáo | 33.41 | ||
| 144 | Tường Thị Quỳnh | 1978 | Tiểu học Số 1 Thanh Yên | Huyện Điện Biên | 33.33 | ||
| 145 | Nguyễn Anh Tuấn | 1979 | Tiểu học Ma Thì Hồ | Huyện Mường Chà | 33.25 | ||
| 146 | Phạm Thị Thu Hương | 1982 | Tiểu học thị trấn Điện Biên Đông | Huyện Điện Biên Đông | 33.25 | ||
| 147 | Bùi Thị Hạnh | 1983 | Tiểu học Ẳng Cang | Huyện Mường Ảng | 33.24 | ||
| 148 | Nguyễn Thị Thủy | 1979 | Tiểu học Noong Hẹt | Huyện Điện Biên | 33.24 | ||
| 149 | Nguyễn Thị Nga | 1976 | Tiểu học Mường Anh | Huyện Mường Chà | 33.16 | ||
| 150 | Trần Thị Minh Chính | 1976 | Tiểu học Số 2 Mường Pồn | Huyện Điện Biên | 33.16 | ||
| 151 | Đỗ Thị Hạnh | 1989 | Tiểu học Tà Cáng | Huyện Điện Biên | 33.16 | ||
| 152 | Hoàng Lan Anh | 1978 | Tiểu học Số 2 Thanh Yên | Huyện Điện Biên | 33.16 | ||
| 153 | Bùi Thị Vân | 1982 | Tiểu học Sa Lông | Huyện Mường Chà | 33.16 | ||
| 154 | Trương Thị Hà | 1978 | Tiểu học thị trấn Mường Ảng | Huyện Mường Ảng | 33.16 | ||
| 155 | Lê Thị Cậy | 1973 | Tiểu học Số 1 thị trấn Tuần Giáo | Huyện Tuần Giáo | 33.16 | ||
| 156 | Nguyễn Thị Hiền | 1980 | Tiểu học Mường Nhé Số 2 | Huyện Mường Nhé | 33.08 | ||
| 157 | Nông Quỳnh Lưu | 1978 | Tiểu học Số 2 Mường Phăng | Huyện Điện Biên | 33.08 | ||
| 158 | Nguyễn Thị Hồng | 1983 | Tiểu học Sa Lông | Huyện Mường Chà | 33.08 | ||
| 159 | Trần Văn Tuyên | 1980 | Tiểu học Nà Sáy | Huyện Tuần Giáo | 33.08 | ||
| 160 | Nguyễn Tiến Lực | 1984 | Tiểu học Huổi Quang | Huyện Mường Chà | 33.08 | ||
| 161 | Vũ Thị Huyền | 1971 | Tiểu học Số 2 thị trấn Tuần Giáo | Huyện Tuần Giáo | 33 | ||
| 162 | Phạm Thị Thủy | 1974 | Tiểu học Quài Tở | Huyện Tuần Giáo | 32.99 | ||
| 163 | Nguyễn Thị Hà | 1977 | Tiểu học Số 2 Sam Mứn | Huyện Điện Biên | 32.99 | ||
| 164 | Nguyễn Thị Hoa | 1974 | Tiểu học Số 1 thị trấn Tuần Giáo | Huyện Tuần Giáo | 32.99 | ||
| 165 | Lê Thị Hồng Lương | 1979 | Tiểu học Hừa Ngài | Huyện Mường Chà | 32.83 | ||
| 166 | Dương Thị Lý | 1984 | Tiểu học Hua Nguống | Huyện Mường Ảng | 32.83 | ||
| 167 | Vũ Đình Nghiệm | 1979 | Tiểu học Ban Mai | Huyện Tuần Giáo | 32.83 | ||
| 168 | Vũ Quý Hạnh | 1983 | Tiểu học Xam Măn | Huyện Điện Biên Đông | 32.83 | ||
| 169 | Nguyễn Trọng Bắc | 1973 | PTDT Bán trú Tiểu học Số 2 Núa Ngam | Huyện Điện Biên | 32.79 | ||
| 170 | Hà Thị Thủy | 1979 | Tiểu học Số 2 Noong Luống | Huyện Điện Biên | 32.75 | ||
| 171 | Lò Thị Bình | 1981 | Tiểu học thị trấn Mường Chà | Huyện Mường Chà | 32.74 | ||
| 172 | Phạm Thị Miến | 1969 | Tiểu học Số 1 Thanh Xương | Huyện Điện Biên | 32.74 | ||
| 173 | Đinh Thị Việt Hà | 1977 | Tiểu học Hua Nguống | Huyện Mường Ảng | 32.74 | ||
| 174 | Hoàng Thị Thanh | 1981 | Tiểu học Số 1 Si Pa Phìn | Huyện Mường Chà | 32.7 | ||
| 175 | Nguyễn Thị Biên | 1982 | Tiểu học Xá Nhè | Huyện Tủa Chùa | 32.66 | ||
| 176 | Quàng Thị Ngọc | 1979 | Tiểu học Chiềng Sinh | Huyện Tuần Giáo | 32.66 | ||
| 177 | Đặng Thái Ân | 1981 | Tiểu học Búng Lao | Huyện Mường Ảng | 32.66 | ||
| 178 | Mai Quốc Việt | 1982 | Tiểu học thị trấn Tủa Chùa | Huyện Tủa Chùa | 32.58 | ||
| 179 | Trần Thị Thu Thủy | 1973 | Tiểu học Xá Nhè | Huyện Tủa Chùa | 32.58 | ||
| 180 | Phạm Thị Sen | 1979 | Tiểu học Bản Sáng | Huyện Tuần Giáo | 32.58 | ||
| 181 | Tòng Văn Chính | 1979 | PTDT Bán trú Tiểu học Số 1 Mường Nhà | Huyện Điện Biên | 32.58 | ||
| 182 | Bùi Thị Thơm | 1981 | Tiểu học Mường Thín | Huyện Tuần Giáo | 32.58 | ||
| 183 | Trần Thị Bích Hồng | 1975 | Tiểu học Nậm Nèn | Huyện Mường Chà | 32.5 | ||
| 184 | Lê Thị Thanh Lý | 1976 | Tiểu học Mường Anh | Huyện Mường Chà | 32.5 | ||
| 185 | Vũ Thị Thúy Nga | 1977 | Tiểu học thị trấn Mường Ảng | Huyện Mường Ảng | 32.49 | ||
| 186 | Hoàng Thị Minh Phương | 1970 | Tiểu học Số 1 thị trấn Tuần Giáo | Huyện Tuần Giáo | 32.41 | ||
| 187 | Phạm Thị Kim Thanh | 1978 | Tiểu học Thanh Hưng | Huyện Điện Biên | 32.41 | ||
| 188 | Lương Thị Thảo | 1984 | Tiểu học Lay Nưa | TX Mường Lay | 32.41 | ||
| 189 | Nguyễn Thị Huế | 1983 | Tiểu học Nậm Ngám | Huyện Điện Biên Đông | 32.41 | ||
| 190 | Đặng Thị Hòa | 1979 | Tiểu học Nà Sáy | Huyện Tuần Giáo | 32.33 | ||
| 191 | Bùi Thị Thắm | 1978 | Tiểu học Keo Lôm | Huyện Điện Biên Đông | 32.33 | ||
| 192 | Nguyễn Thị Mùi | 1979 | Tiểu học thị trấn Tủa Chùa | Huyện Tủa Chùa | 32.33 | ||
| 193 | Nguyễn Kim Sinh | 1979 | Tiểu học Mường Nhé Số 1 | Huyện Mường Nhé | 32.33 | ||
| 194 | Vũ Văn Năng | 1979 | Tiểu học Búng Lao | Huyện Mường Ảng | 32.25 | ||
| 195 | Bùi Thị Lượt | 1979 | Tiểu học Nậm Cản | TX Mường Lay | 32.25 | ||
| 196 | Huỳnh Thị Hương | 1980 | Tiểu học Số 2 thị trấn Tuần Giáo | Huyện Tuần Giáo | 32.16 | ||
| 197 | Trịnh Thị Thoa | 1982 | Tiểu học Huổi Lèng | Huyện Mường Chà | 32.16 | ||
| 198 | Lù Thị Truyền | 1978 | Tiểu học Ma Thì Hồ | Huyện Mường Chà | 32.16 | ||
| 199 | Nguyễn Thị Kim Dung | 1982 | Tiểu học Keo Lôm | Huyện Điện Biên Đông | 32.16 | ||
| 200 | Đỗ Thị Kim Cúc | 1978 | Tiểu học Ẳng Nưa | Huyện Mường Ảng | 32.16 | ||
| 201 | Đặng Thị Thu Hường | 1971 | Tiểu học Na Phát | Huyện Điện Biên Đông | 32.16 | ||
| 202 | Nguyễn Quỳnh Hoa | 1974 | Tiểu học thị trấn Mường Ảng | Huyện Mường Ảng | 32.16 | ||
| 203 | Lò Thị Kiên | 1976 | Tiểu học Ẳng Nưa | Huyện Mường Ảng | 32.08 | ||
| 204 | Hoàng Thị Biên | 1980 | Tiểu học Nậm Ngám | Huyện Điện Biên Đông | 32.08 | ||
| 205 | Nguyễn Thị Phương | 1971 | Tiểu học Mường Báng Số 1 | Huyện Tủa Chùa | 32.08 | ||
| 206 | Trần Ngọc Tình | 1985 | Tiểu học Xá Nhè | Huyện Tủa Chùa | 32 | ||
| 207 | Trịnh Minh Quế | 1983 | Tiểu học thị trấn Tủa Chùa | Huyện Tủa Chùa | 32 | ||
| 208 | Nguyễn Thị Bình | 1978 | Tiểu học thị trấn Tủa Chùa | Huyện Tủa Chùa | 32 | ||
| 209 | Hoàng Thị Tuyết Nhung | 1984 | Tiểu học Chà Nưa | Huyện Mường Chà | 32 | ||
| 210 | Hồ Thị Huệ | 1984 | Tiểu học Khong Hin | Huyện Tuần Giáo | 32 | ||
| 211 | Khoàng Thị Vươn | 1981 | Tiểu học Thanh Luông | Huyện Điện Biên | 31.99 | ||
| 212 | Trần Thị Hạnh | 1983 | Tiểu học Ma Thì Hồ | Huyện Mường Chà | 31.91 | ||
| 213 | Bạc Thị Minh Dịu | 1982 | THCS Mường Tùng | Huyện Mường Chà | 31.91 | ||
| 214 | Tòng Thị Son | 1978 | Tiểu học Ẳng Nưa | Huyện Mường Ảng | 31.91 | ||
| 215 | Nguyễn Thị Đào | 1979 | Tiểu học Số 1 Quài Nưa | Huyện Tuần Giáo | 31.91 | ||
| 216 | Đào Thị Phương Thảo | 1983 | Tiểu học thị trấn Tủa Chùa | Huyện Tủa Chùa | 31.91 | ||
| 217 | Đào Thị Hoa | 1973 | Tiểu học Nà Sáy | Huyện Tuần Giáo | 31.75 | ||
| 218 | Trần Thị Miền | 1979 | THCS Sông Đà | TX Mường Lay | 31.75 | ||
| 219 | Lường Thị Hà | 1980 | Tiểu học Luân Giói | Huyện Điện Biên Đông | 31.74 | ||
| 220 | Hoàng Thị Biên | 1983 | Tiểu học Phì Nhừ | Huyện Điện Biên Đông | 31.66 | ||
| 221 | Lý Thị Minh | 1975 | Tiểu học Suối Lư | Huyện Điện Biên Đông | 31.66 | ||
| 222 | Đặng Kim Hải | 1976 | Tiểu học Chiềng Sinh | Huyện Tuần Giáo | 31.66 | ||
| 223 | Trần Thị Phương Nhung | 1979 | Tiểu học Chà Nưa | Huyện Mường Chà | 31.58 | ||
| 224 | Phùng Thị Dương | 1982 | Phổ thông dân tộc Bán trú Tiểu học Leng Su Sìn | Huyện Mường Nhé | 31.58 | ||
| 225 | Hà Thị Thương | 1980 | Tiểu học Keo Lôm | Huyện Điện Biên Đông | 31.58 | ||
| 226 | Triệu Thị Lựu | 1978 | Tiểu học Mường Nhé Số 2 | Huyện Mường Nhé | 31.5 | ||
| 227 | Nguyễn Thị Thúy | 1976 | Tiểu học Số 2 thị trấn Tuần Giáo | Huyện Tuần Giáo | 31.5 | ||
| 228 | Vương Thị Nga | 1975 | Tiểu học Số 1 Thanh Yên | Huyện Điện Biên | 31.41 | ||
| 229 | Lò Thị Hoa | 1974 | Tiểu học thị trấn Điện Biên Đông | Huyện Điện Biên Đông | 31.33 | ||
| 230 | Phạm Quang Vinh | 1985 | Tiểu học Xá Nhè | Huyện Tủa Chùa | 31.25 | ||
| 231 | Trần Thị Tuyết | 1981 | Tiểu học Quảng Lâm | Huyện Mường Nhé | 31.25 | ||
| 232 | Nguyễn Quang Đại | 1975 | Tiểu học Sính Phình Số 1 | Huyện Tủa Chùa | 31.08 | ||
| 233 | Phạm Thị Lương | 1983 | Tiểu học thị trấn Tủa Chùa | Huyện Tủa Chùa | 31.08 | ||
| 234 | Vũ Thị Tuyết | 1978 | Tiểu học Mường Nhé Số 1 | Huyện Mường Nhé | 31.08 | ||
| 235 | Nguyễn Thị Thu | 1987 | Tiểu học Chung Chải | Huyện Mường Nhé | 31.08 | ||
| 236 | Hoàng Thị Hương Giang | 1976 | Tiểu học Na Phát | Huyện Điện Biên Đông | 31.08 | ||
| 237 | Đỗ Thị Bích Thảo | 1978 | Phổ thông dân tộc Bán trú Tiểu học Nậm Pồ | Huyện Mường Nhé | 31 | ||
| 238 | Nguyễn Thị Lan Phương | 1971 | Tiểu học Số 1 Quài Tở | Huyện Tuần Giáo | 31 | ||
| 239 | Ngô Thị Hương | 1980 | Tiểu học Sính Phình Số 1 | Huyện Tủa Chùa | 31 | ||
| 240 | Trần Văn Hiệp | 1980 | Tiểu học Phình Giàng | Huyện Điện Biên Đông | 31 | ||
| 241 | Hoàng Thu Hương | 1984 | Tiểu học Mường Báng Số 2 | Huyện Tủa Chùa | 31 | ||
| 242 | Trịnh Thị Ngọc Lan | 1974 | Tiểu học Số 2 Thanh Nưa | Huyện Điện Biên | 30.99 | ||
| 243 | Lại Thị Lan | 1982 | Tiểu học Tân Lập | Huyện Điện Biên Đông | 30.7 | ||
| 244 | Nguyễn Thị Nga | 1981 | Tiểu học Nậm Kè Số 1 | Huyện Mường Nhé | 30.58 | ||
| 245 | Nguyễn Văn Thư | 1988 | Phổ thông dân tộc Bán trú Tiểu học Nà Khoa Số 1 | Huyện Mường Nhé | 30.41 | ||
| 246 | Nguyễn Thị Chuyên | 1986 | Tiểu học Mường Toong Số 1 | Huyện Mường Nhé | 30.33 | ||
| 247 | Nguyễn Thu Hà | 1975 | THCS Him Lam | TP Điện Biên Phủ | Sinh học | 36.99 | Nhất |
| 248 | Tô Thị Thịnh | 1978 | THCS Him Lam | TP Điện Biên Phủ | Ngữ văn | 36.58 | Nhì |
| 249 | Lê Thị Ánh | 1982 | THCS Thanh Luông | Huyện Điện Biên | Sinh Học | 35.91 | Nhì |
| 250 | Tạ Thị Nành | 1979 | THCS Nam Thanh | TP Điện Biên Phủ | Ngữ văn | 35.74 | Nhì |
| 251 | Bùi Thị Thi | 1983 | THCS Na Son | Huyện Điện Biên Đông | GDCD | 35.41 | Nhì |
| 252 | Vũ Tiến Dũng | 1968 | THCS Tân Bình | TP Điện Biên Phủ | Thể dục | 35.16 | Nhì |
| 253 | Trần Lan Anh | 1977 | THCS Thanh An | Huyện Điện Biên | Toán | 35.16 | Nhì |
| 254 | Bùi Thị Luyện | 1980 | THCS Thanh Chăn | Huyện Điện Biên | Ngữ văn | 35.08 | Nhì |
| 255 | Lê Thị Hồng | 1979 | THCS Thanh Hưng | Huyện Điện Biên | Toán | 35 | Nhì |
| 256 | Dương Thị Hoa | 1980 | THCS Thanh Trường | TP Điện Biên Phủ | Vật lí | 34.74 | Ba |
| 257 | Phạm Như Huỳnh | 1982 | THCS Nong U | Huyện Điện Biên Đông | Vật lí | 34.58 | Ba |
| 258 | Đỗ Thị Thùy Giang | 1980 | THCS Thanh Xương | Huyện Điện Biên | Ngữ văn | 34.41 | Ba |
| 259 | Phạm Văn Phước | 1982 | THCS Thanh Nưa | Huyện Điện Biên | Thể dục | 34.41 | Ba |
| 260 | Lê Thị Hạnh | 1975 | THCS Him Lam | TP Điện Biên Phủ | Vật lí | 34.33 | Ba |
| 261 | Đặng Thị Mai Thanh | 1974 | THCS Him Lam | TP Điện Biên Phủ | Lịch sử | 34.33 | Ba |
| 262 | Lê Thị Bích Hảo | 1979 | THCS Thanh Xương | Huyện Điện Biên | Ngữ văn | 34.33 | Ba |
| 263 | Mai Thị Vân | 1968 | THCS Him Lam | TP Điện Biên Phủ | Ngữ văn | 34.24 | Ba |
| 264 | Bùi Thị Thanh Huyền | 1978 | THCS Tân Bình | TP Điện Biên Phủ | Hóa học | 34.08 | Khuyến khích |
| 265 | Đào Minh Thảo | 1979 | THCS Thanh Xương | Huyện Điện Biên | Thể dục | 34.08 | Khuyến khích |
| 266 | Phạm Thị Vui | 1977 | THCS Nam Thanh | TP Điện Biên Phủ | Tiếng anh | 34.08 | Khuyến khích |
| 267 | Nguyễn Thị Vượng | 1979 | THCS Thanh An | Huyện Điện Biên | Sinh Học | 34 | Khuyến khích |
| 268 | Lê Bá Thùy | 1977 | THCS Thanh Hưng | Huyện Điện Biên | Tiếng anh | 33.91 | Khuyến khích |
| 269 | Nguyễn Thúy Quyên | 1981 | Phổ thông Dân tộc Bán trú THCS Ma Thì Hồ | Huyện Mường Chà | Ngữ văn | 33.75 | Khuyến khích |
| 270 | Nguyễn Thị Nhẫn | 1980 | THCS Thanh Xương | Huyện Điện Biên | Toán | 33.74 | Khuyến khích |
| 271 | Ngô Thị Hạnh | 1981 | THCS Nam Thanh | TP Điện Biên Phủ | Vật lí | 33.58 | Khuyến khích |
| 272 | Phạm Thị Vân Ngọc | 1979 | THCS Thanh Xương | Huyện Điện Biên | Hóa học | 33.58 | Khuyến khích |
| 273 | Cao Thị Hằng | 1981 | PTDTNT THPT Tuần Giáo | Huyện Tuần Giáo | Ngữ văn | 33.5 | Khuyến khích |
| 274 | Lê Như Hoa | 1978 | THCS Thanh An | Huyện Điện Biên | Vật lí | 33.5 | Khuyến khích |
| 275 | Phạm Thị Tuyết | 1981 | THCS Thanh Yên | Huyện Điện Biên | Tiếng anh | 33.49 | Khuyến khích |
| 276 | Nguyễn Thị Hằng | 1980 | THCS Tân Bình | TP Điện Biên Phủ | Vật lí | 33.41 | Khuyến khích |
| 277 | Phạm Văn Vinh | 1980 | THCS Chiềng Sơ | Huyện Điện Biên Đông | Vật lí | 33.41 | Khuyến khích |
| 278 | Nguyễn Thị Thương | 1984 | THCS Na Son | Huyện Điện Biên Đông | Sinh học | 33.33 | Khuyến khích |
| 279 | Nguyễn Thị Phượng | 1971 | THCS Thanh Chăn | Huyện Điện Biên | Toán | 33.33 | Khuyến khích |
| 280 | Nguyễn Ngọc Phương | 1975 | THCS Thanh Luông | Huyện Điện Biên | Hóa học | 33.25 | |
| 281 | Phạm Xuân Hiệp | 1982 | THCS Mường Luân | Huyện Điện Biên Đông | Vật lí | 33.2 | |
| 282 | Trương Thị Thúy Quyên | 1982 | THCS thị trấn Mường Chà | Huyện Mường Chà | Ngữ văn | 33.16 | |
| 283 | Nguyễn Thị Yến | 1982 | THCS thị trấn Tủa Chùa | Huyện Tủa Chùa | Ngữ văn | 33.16 | |
| 284 | Phạm Trung Thành | 1976 | PTDT Bán trú THCS Mường Phăng | Huyện Điện Biên | Lịch Sử | 33.08 | |
| 285 | Trần Thị Thân | 1969 | THCS Thanh Nưa | Huyện Điện Biên | Địa lí | 33.08 | |
| 286 | Vũ Đình Nhân | 1976 | PTDT Bán trú THCS Núa Ngam | Huyện Điện Biên | Tiếng anh | 33.08 | |
| 287 | Phạm Thị Phương Thảo | 1981 | THCS Mùn Chung | Huyện Tuần Giáo | Ngữ văn | 33.08 | |
| 288 | Bùi Thị Hồng Lan | 1978 | THCS Him Lam | TP Điện Biên Phủ | Tiếng anh | 33 | |
| 289 | Lê Trọng Hưng | 1975 | PTDT Bán trú THCS Mường Nhà | Huyện Điện Biên | Tiếng anh | 33 | |
| 290 | Nguyễn Thị Như Quỳnh | 1982 | THCS Ẳng Cang | Huyện Mường Ảng | Sinh học | 32.99 | |
| 291 | Trần Thị Hồng | 1983 | THCS Quài Tở | Huyện Tuần Giáo | Sinh học | 32.99 | |
| 292 | Nguyễn Thị Ngọc | 1982 | THCS Suối Lư | Huyện Điện Biên Đông | Sinh học | 32.99 | |
| 293 | Bùi Hữu Vương | 1980 | THCS Mường Pồn | Huyện Điện Biên | Vật lí | 32.95 | |
| 294 | Đoàn Thị Thanh Huyền | 1980 | THCS Na Son | Huyện Điện Biên Đông | Ngữ văn | 32.83 | |
| 295 | Đỗ Quang Tuân | 1981 | THCS Mường Luân | Huyện Điện Biên Đông | Lịch sử | 32.83 | |
| 296 | Nguyễn Việt Anh | 1971 | THCS Thanh Chăn | Huyện Điện Biên | Thể dục | 32.75 | |
| 297 | Phạm Thị Quỳnh Ngọc | 1975 | THCS Nam Thanh | TP Điện Biên Phủ | Ngữ văn | 32.75 | |
| 298 | Đào Thị Thanh Nga | 1982 | Phổ thông Dân tộc Bán trú THCS Sa Lông | Huyện Mường Chà | Ngữ văn | 32.74 | |
| 299 | Dương Minh Hòa | 1975 | THCS Thanh Chăn | Huyện Điện Biên | Toán | 32.74 | |
| 300 | Nguyễn Quang Cường | 1980 | PTDT Bán trú THCS Mường Phăng | Huyện Điện Biên | Địa lí | 32.66 | |
| 301 | Trương Tâm Hương | 1978 | THCS Quài Tở | Huyện Tuần Giáo | Ngữ văn | 32.58 | |
| 302 | Vũ Hồng Minh | 1973 | THCS Nà Tấu | Huyện Điện Biên | Tiếng anh | 32.58 | |
| 303 | Nguyễn Tiến Dũng | 1984 | THCS Phì Nhừ | Huyện Điện Biên Đông | Toán | 32.58 | |
| 304 | Vũ Thị Hải Châu | 1982 | THCS Thanh Chăn | Huyện Điện Biên | Toán | 32.58 | |
| 305 | Nguyễn Thị Quyên | 1986 | THCS Na Son | Huyện Điện Biên Đông | Tiếng Anh | 32.5 | |
| 306 | Vũ Thị Kim Ngân | 1981 | THCS Pú Nhi | Huyện Điện Biên Đông | Toán | 32.5 | |
| 307 | Ngôn Thị Hợp | 1981 | THCS Noong Hẹt | Huyện Điện Biên | Địa lí | 32.49 | |
| 308 | Phạm Việt Anh | 1983 | THCS thị trấn Mường Chà | Huyện Mường Chà | Toán | 32.49 | |
| 309 | Bùi Ngọc Kiên | 1986 | Phổ thông Dân tộc Bán trú THCS Na Sang | Huyện Mường Chà | Tiếng anh | 32.49 | |
| 310 | Phạm Thị Thanh Mai | 1977 | PTDT Bán trú THCS Mường Nhà | Huyện Điện Biên | Lịch Sử | 32.41 | |
| 311 | Lê Văn Hiển | 1981 | THCS Nong U | Huyện Điện Biên Đông | Hóa học | 32.33 | |
| 312 | Trần Thị Hoa | 1984 | THCS Suối Lư | Huyện Điện Biên Đông | Địa lí | 32.33 | |
| 313 | Chu Thị Hồng Nhẫn | 1979 | THCS Thanh Yên | Huyện Điện Biên | Toán | 32.33 | |
| 314 | Cao Xuân Lâm | 1985 | THCS Mùn Chung | Huyện Tuần Giáo | Hóa học | 32.33 | |
| 315 | Nguyễn Thị Kim Liên | 1981 | PTDTNT THPT Điện Biên Đông | Huyện Điện Biên Đông | Địa lí | 32.33 | |
| 316 | Nguyễn Thu Hương | 1982 | THCS Thanh Bình | TP Điện Biên Phủ | Lịch sử | 32.16 | |
| 317 | Đặng Thị Thảo | 1981 | THCS thị trấn Tuần Giáo | Huyện Tuần Giáo | Hóa học | 32.16 | |
| 318 | Nguyễn Thị Hường | 1984 | Phổ thông dân tộc Bán trú THCS Nà Hỳ | Huyện Mường Nhé | Ngữ văn | 32.16 | |
| 319 | Vũ Thị Huyền | 1982 | THCS Na Son | Huyện Điện Biên Đông | Toán | 32.16 | |
| 320 | Nguyễn Thị Tươi | 1974 | THCS Him Lam | TP Điện Biên Phủ | Toán | 32.16 | |
| 321 | Phạm Hoàng Anh | 1983 | THCS Nong U | Huyện Điện Biên Đông | Lịch sử | 32.16 | |
| 322 | Nguyễn Thị Yến | 1981 | THCS Noong Luống | Huyện Điện Biên | Ngữ văn | 32.08 | |
| 323 | Đặng Văn Lâm | 1979 | Phổ thông dân tộc Bán trú THCS Nậm Kè | Huyện Mường Nhé | Tiếng anh | 32 | |
| 324 | Vũ Huy Bình | 1979 | THCS Tân Phong | Huyện Mường Chà | Tiếng anh | 32 | |
| 325 | Nguyễn Thị Bích Vân | 1976 | THCS Ẳng Tở | Huyện Mường Ảng | Ngữ văn | 31.99 | |
| 326 | Đinh Hồng Thanh | 1985 | THCS Chiềng Sơ | Huyện Điện Biên Đông | Thể dục | 31.99 | |
| 327 | Phạm Thanh Tuân | 1984 | Phổ thông Dân tộc Bán trú THCS Hừa Ngài | Huyện Mường Chà | Địa lí | 31.87 | |
| 328 | Dương Hồng Hạnh | 1983 | THCS Ẳng Cang | Huyện Mường Ảng | Hóa học | 31.75 | |
| 329 | Trần Thị Thu | 1981 | Phổ thông dân tộc Bán trú THCS Mường Toong | Huyện Mường Nhé | Ngữ văn | 31.74 | |
| 330 | Vi Thị Tuyết Minh | 1984 | Phổ thông Dân tộc Bán trú THCS Phìn Hồ | Huyện Mường Chà | Ngữ văn | 31.66 | |
| 331 | Đặng Thị Hồng Hạnh | 1975 | THCS thị trấn Tuần Giáo | Huyện Tuần Giáo | Vật lí | 31.66 | |
| 332 | Vũ Thị Hiếu | 1980 | THCS Quài Tở | Huyện Tuần Giáo | Vật lí | 31.62 | |
| 333 | Trần Thị Phượng | 1983 | THCS Pú Hồng | Huyện Điện Biên Đông | Hóa học | 31.58 | |
| 334 | Nguyễn Thị Kim Liên | 1965 | THCS Mường Pồn | Huyện Điện Biên | Ngữ văn | 31.5 | |
| 335 | Trần Thị Nhuần | 1983 | Phổ thông Dân tộc Bán trú THCS Ma Thì Hồ | Huyện Mường Chà | Lịch sử | 31.5 | |
| 336 | Khiếu Thị Hồng Thắm | 1984 | Phổ thông dân tộc Bán trú THCS Nà Bủng | Huyện Mường Nhé | Sinh học | 31.5 | |
| 337 | Đặng Thị Oanh | 1984 | THCS Mường Báng | Huyện Tủa Chùa | Hóa học | 31.49 | |
| 338 | Nguyễn Thị Bích Ngọc | 1986 | THCS Chung Chải | Huyện Mường Nhé | Lịch sử | 31.41 | |
| 339 | Lò Văn Phanh | 1981 | THCS Lay Nưa. | TX Mường Lay | Vật lí | 31.37 | |
| 340 | Lương Thị Hương | 1982 | THCS Ẳng Tở | Huyện Mường Ảng | Ngữ văn | 31.33 | |
| 341 | Tao Thị Thu Hà | 1985 | THCS Chà Nưa | Huyện Mường Chà | Hóa học | 31.33 | |
| 342 | Phạm Văn Mạnh | 1982 | Phổ thông Dân tộc Bán trú THCS Hừa Ngài | Huyện Mường Chà | Vật lí | 31.29 | |
| 343 | Trương Quốc Khánh | 1984 | THCS thị trấn Mường Chà | Huyện Mường Chà | Lịch sử | 31.25 | |
| 344 | Hoàng Đình Tặng | 1981 | Phổ thông Dân tộc Bán trú THCS Sá Tổng | Huyện Mường Chà | Lịch sử | 31.24 | |
| 345 | Hà Thị Ngân | 1981 | THCS Thanh An | Huyện Điện Biên | Ngữ văn | 31.16 | |
| 346 | Nguyễn Thị Son | 1978 | THCS Ẳng Cang | Huyện Mường Ảng | Lịch sử | 31.16 | |
| 347 | Đặng Thị Anh | 1974 | THCS Sông Đà | TX Mường Lay | Lịch sử | 31.16 | |
| 348 | Trần Trung Kiên | 1984 | THCS Rạng Đông | Huyện Tuần Giáo | Toán | 31.16 | |
| 349 | Vì Thị Dịu | 1982 | THCS Quài Tở | Huyện Tuần Giáo | Toán | 31.16 | |
| 350 | Tạ Thị Việt Hà | 1983 | Phổ thông Dân tộc Bán trú THCS Mường Mươn | Huyện Mường Chà | Toán | 31.08 | |
| 351 | Nguyễn Đức Hải | 1984 | THCS thị trấn Điện Biên Đông | Huyện Điện Biên Đông | Toán | 31.08 | |
| 352 | Nguyễn Tuệ Minh | 1984 | THCS Mường Báng | Huyện Tủa Chùa | Lịch sử | 31.08 | |
| 353 | Lê Thị Thuần | 1984 | THCS thị trấn Mường Chà | Huyện Mường Chà | Sinh học | 31.08 | |
| 354 | Trần Thị Hương | 1978 | THCS Ẳng Cang | Huyện Mường Ảng | Hóa học | 31 | |
| 355 | Mai Thị Dung | 1984 | Phổ thông Dân tộc Bán trú THCS Na Sang | Huyện Mường Chà | Toán | 31 | |
| 356 | Đỗ Việt Hùng | 1980 | THCS thị trấn Tủa Chùa | Huyện Tủa Chùa | Lịch sử | 31 | |
| 357 | Nguyễn Việt Hà | 1984 | THCS thị trấn Tuần Giáo | Huyện Tuần Giáo | Địa lí | 30.83 | |
| 358 | Nguyễn Xuân Thắng | 1980 | THCS Suối Lư | Huyện Điện Biên Đông | Lịch sử | 30.75 | |
| 359 | Bùi Thị Lan Anh | 1984 | THCS thị trấn Mường Chà | Huyện Mường Chà | Toán | 30.75 | |
| 360 | Nguyễn Thị Tâm | 1982 | THCS Quài Tở | Huyện Tuần Giáo | Sinh học | 30.66 | |
| 361 | Nguyễn Viết Hiển | 1984 | Phổ thông Dân tộc Bán trú THCS Na Sang | Huyện Mường Chà | Vật lí | 30.66 | |
| 362 | Thái Thị Thu | 1977 | THCS Thanh Xương | Huyện Điện Biên | Ngữ văn | 30.66 | |
| 363 | Trần Anh Dũng | 1982 | THCS Vừ A Dính | Huyện Tuần Giáo | Sinh học | 30.66 | |
| 364 | Võ Thị Nga | 1974 | THCS Lay Nưa. | TX Mường Lay | Hóa học | 30.66 | |
| 365 | Trần Hồng Duyên | 1981 | THCS thị trấn Tuần Giáo | Huyện Tuần Giáo | Toán | 30.66 | |
| 366 | Vũ Thị Hương | 1977 | THCS thị trấn Tuần Giáo | Huyện Tuần Giáo | Ngữ văn | 30.66 | |
| 367 | Trần Mạnh Lương | 1978 | THCS Tân Phong | Huyện Mường Chà | Thể dục | 30.58 | |
| 368 | Nguyễn Đức Trang | 1982 | THCS Búng Lao | Huyện Mường Ảng | Toán | 30.58 | |
| 369 | Lê Gia Phúc | 1981 | THCS thị trấn Mường Ảng | Huyện Mường Ảng | Sinh học | 30.5 | |
| 370 | Ngô Thị Hằng | 1985 | THCS Quài Tở | Huyện Tuần Giáo | Hóa học | 30.5 | |
| 371 | Nguyễn Thị Hoàng Mai | 1982 | THCS Luân Giói | Huyện Điện Biên Đông | Địa lí | 30.5 | |
| 372 | Phạm Thị Thu Hoài | 1972 | THCS Thanh Nưa | Huyện Điện Biên | Toán | 30.5 | |
| 373 | Lê Thu Hà | 1985 | Phổ thông Dân tộc Bán trú THCS Na Sang | Huyện Mường Chà | Địa lí | 30.49 | |
| 374 | Phạm Quang Chính | 1979 | THCS Ẳng Tở | Huyện Mường Ảng | Vật lí | 30.45 | |
| 375 | Lê Thị Nga | 1980 | THCS Quài Cang | Huyện Tuần Giáo | Vật lí | 30.41 | |
| 376 | Nguyễn Hữu Miện | 1980 | THCS Pú Nhi | Huyện Điện Biên Đông | Thể dục | 30.41 | |
| 377 | Nguyễn Thị Châm | 1979 | THCS thị trấn Tuần Giáo | Huyện Tuần Giáo | Ngữ văn | 30.33 | |
| 378 | Lưu Thị Tám | 1983 | THCS Sa Dung | Huyện Điện Biên Đông | Lịch sử | 30.16 | |
| 379 | Nguyễn Thị Dung | 1976 | THCS thị trấn Tủa Chùa | Huyện Tủa Chùa | Tiếng anh | 30.16 | |
| 380 | Trần Thị Lựu | 1982 | THCS thị trấn Điện Biên Đông | Huyện Điện Biên Đông | Ngữ văn | 30.12 | |
| 381 | Chu Văn Quảng | 1982 | THCS Chà Nưa | Huyện Mường Chà | Sinh học | 30.08 | |
| 382 | Trần Quang Đạo | 1977 | THCS Quài Tở | Huyện Tuần Giáo | Thể dục | 30.08 | |
| 383 | Nguyễn Thị Thu Hằng | 1980 | THCS thị trấn Mường Chà | Huyện Mường Chà | Ngữ văn | 30 | |
| 384 | Đinh Văn Chiến | 1984 | THCS thị trấn Tủa Chùa | Huyện Tủa Chùa | Lịch sử | 30 | |
| 385 | Sùng Thị Vàng | 1982 | Phổ thông Dân tộc Bán trú THCS Ma Thì Hồ | Huyện Mường Chà | Hóa học | 30 | |
| 386 | Cầm Thị Diệp | 1976 | THCS Ẳng Cang | Huyện Mường Ảng | Địa lí | 29.83 | |
| 387 | Vũ Thị Mai Phương | 1986 | THCS Mường Đăng | Huyện Mường Ảng | Ngữ văn | 29.74 | |
| 388 | Phạm Thị Xuyến | 1976 | THCS Chiềng Sinh | Huyện Tuần Giáo | Tiếng anh | 29.66 | |
| 389 | Nguyễn Đình Tỵ | 1977 | Phổ thông dân tộc Bán trú THCS Sín Thầu | Huyện Mường Nhé | Địa lí | 29.66 | |
| 390 | Vũ Thị Vân | 1982 | THCS Ẳng Nưa | Huyện Mường Ảng | Địa lí | 29.58 | |
| 391 | Lê Quốc Hoàn | 1983 | Phổ thông dân tộc Bán trú THCS Nà Khoa | Huyện Mường Nhé | Toán | 29.2 | |
| 392 | Nguyễn Minh Cảnh | 1982 | Phổ thông Dân tộc Bán trú THCS Huổi Lèng | Huyện Mường Chà | Vật lí | 29.08 | |
| 393 | Nguyễn Chánh Tín | 1985 | THCS thị trấn Tuần Giáo | Huyện Tuần Giáo | Thể dục | 29 | |
| 394 | Vũ Thị Tố Loan | 1979 | THPT Thanh Chăn | Huyện Điện Biên | Lịch sử | 37.16 | Nhất |
| 395 | Trần Chinh Dương | 1983 | THPT Chuyên Lê Quý Đôn | TP Điện Biên Phủ | Ngữ văn | 36.75 | Nhì |
| 396 | Lê Xuân Kim | 1983 | THPT Thanh Nưa | Huyện Điện Biên | Địa lí | 36.41 | Nhì |
| 397 | Ngô Thị Huệ | 1979 | THPT Chuyên Lê Quý Đôn | TP Điện Biên Phủ | Lịch sử | 36.33 | Nhì |
| 398 | Vũ Mạnh Cương | 1982 | THPT Chuyên Lê Quý Đôn | TP Điện Biên Phủ | Hóa học | 36 | Nhì |
| 399 | Nguyễn Thị Oanh | 1978 | PTDTNT Tỉnh | TP Điện Biên Phủ | Tiếng anh | 35.91 | Nhì |
| 400 | Nguyễn Thị Tình | 1973 | THPT Chuyên Lê Quý Đôn | TP Điện Biên Phủ | Thể dục | 35.87 | Nhì |
| 401 | Quách Thị Thu Phương | 1976 | THPT TP Điện Biên Phủ | TP Điện Biên Phủ | Vật lí | 35.83 | Nhì |
| 402 | Nguyễn Thị Thu Cúc | 1976 | THPT TP Điện Biên Phủ | TP Điện Biên Phủ | Tiếng anh | 35.83 | Nhì |
| 403 | Nguyễn Bích Ngọc | 1975 | THPT Chuyên Lê Quý Đôn | TP Điện Biên Phủ | Tiếng anh | 35.83 | Ba |
| 404 | Dương Thị Hồng Gấm | 1979 | THPT Chuyên Lê Quý Đôn | TP Điện Biên Phủ | Sinh học | 35.66 | Ba |
| 405 | Lương Thị Bích Thủy | 1968 | THPT TP Điện Biên Phủ | TP Điện Biên Phủ | Ngữ văn | 35.58 | Ba |
| 406 | Vũ Phương Thanh | 1983 | PTDTNT Tỉnh | TP Điện Biên Phủ | Vật lí | 35.33 | Ba |
| 407 | Nguyễn Hải Yến | 1983 | THPT Chuyên Lê Quý Đôn | TP Điện Biên Phủ | Hóa học | 35.16 | Ba |
| 408 | Hoàng Minh Phương | 1972 | PTDTNT Tỉnh | TP Điện Biên Phủ | Thể dục | 35.08 | Ba |
| 409 | Đỗ Thị Chí | 1976 | THPT TP Điện Biên Phủ | TP Điện Biên Phủ | Lịch sử | 35 | Ba |
| 410 | Trần Hồng Quân | 1981 | THPT Mường Chà | Huyện Mường Chà | Địa lí | 34.95 | Ba |
| 411 | Nguyễn Hồng Thúy | 1977 | PTDTNT Tỉnh | TP Điện Biên Phủ | Lịch sử | 34.91 | Khuyến khích |
| 412 | Vũ Thị Mai Hiên | 1976 | PTDTNT Tỉnh | TP Điện Biên Phủ | Hóa học | 34.91 | Khuyến khích |
| 413 | Trần Trường Sinh | 1980 | THPT Chuyên Lê Quý Đôn | TP Điện Biên Phủ | Toán | 34.87 | Khuyến khích |
| 414 | Trương Thị Hiền | 1980 | THPT Mường Ảng | Huyện Mường Ảng | Địa lí | 34.74 | Khuyến khích |
| 415 | Lương Thị Hà | 1976 | PTDTNT THPT Điện Biên | Huyện Điện Biên | Ngữ văn | 34.7 | Khuyến khích |
| 416 | Phạm Thị Hương Giang | 1977 | THPT TP Điện Biên Phủ | TP Điện Biên Phủ | Sinh học | 34.66 | Khuyến khích |
| 417 | Bùi Văn Thành | 1980 | THPT TP Điện Biên Phủ | TP Điện Biên Phủ | Thể dục | 34.66 | Khuyến khích |
| 418 | Vũ Thị Kim Tuyến | 1968 | PTDTNT Tỉnh | TP Điện Biên Phủ | Ngữ văn | 34.49 | Khuyến khích |
| 419 | Nguyễn Thị Tuyết Nhung | 1982 | THPT Tủa Chùa | Huyện Tủa Chùa | Lịch sử | 34.41 | Khuyến khích |
| 420 | Trần Thị Thu Hà | 1978 | THPT Phan Đình Giót | TP Điện Biên Phủ | Tiếng anh | 34.33 | Khuyến khích |
| 421 | Nguyễn Thị Ngọc Hoa | 1983 | THPT Mường Nhà | Huyện Điện Biên | Địa lí | 34.25 | Khuyến khích |
| 422 | Trần Thị Lan Anh | 1978 | THPT Tuần Giáo | Huyện Tuần Giáo | Tiếng anh | 34.24 | Khuyến khích |
| 423 | Phan Bá Hiền | 1984 | THPT Huyện Điện Biên | Huyện Điện Biên | Ngữ văn | 34.2 | Khuyến khích |
| 424 | Đỗ Thị Hiển | 1981 | THPT Tuần Giáo | Huyện Tuần Giáo | Lịch sử | 34.16 | Khuyến khích |
| 425 | Phạm Công Thành | 1981 | THPT Chuyên Lê Quý Đôn | TP Điện Biên Phủ | Vật lí | 34.16 | Khuyến khích |
| 426 | Trần Thị Thanh Huyền | 1984 | THPT Thanh Nưa | TP Điện Biên Phủ | Ngữ văn | 34.16 | Khuyến khích |
| 427 | Phạm Thị Kim Minh | 1985 | THPT Búng Lao | Huyện Mường Ảng | Địa lí | 34.16 | Khuyến khích |
| 428 | Nguyễn Thị Thương | 1984 | PTDTNT Tỉnh | TP Điện Biên Phủ | Toán | 34.12 | |
| 429 | Hán Thị Thanh Thủy | 1977 | THPT TP Điện Biên Phủ | TP Điện Biên Phủ | Sinh học | 34.08 | |
| 430 | Nguyễn Thị Ngọc Bích | 1981 | THPT TP Điện Biên Phủ | TP Điện Biên Phủ | Tiếng anh | 34.08 | |
| 431 | Nguyễn Thị Hương Nhung | 1984 | THPT Huyện Điện Biên | Huyện Điện Biên | Hóa học | 34.08 | |
| 432 | Nguyễn Thị Hoa | 1984 | THPT Tuần Giáo | Huyện Tuần Giáo | Ngữ văn | 34 | |
| 433 | Ngô Thị Phượng | 1973 | THPT Thanh Chăn | Huyện Điện Biên | Lịch sử | 34 | |
| 434 | Hà Thị Biên Thùy | 1982 | THPT TP Điện Biên Phủ | TP Điện Biên Phủ | Toán | 34 | |
| 435 | Phạm Mạnh Hùng | 1979 | THPT Mường Ảng | Huyện Mường Ảng | GDCD | 33.83 | |
| 436 | Trần Thị Thanh Thủy | 1981 | THPT Chuyên Lê Quý Đôn | TP Điện Biên Phủ | Toán | 33.83 | |
| 437 | Nguyễn Thị Tim | 1978 | THPT Huyện Điện Biên | Huyện Điện Biên | Địa lí | 33.66 | |
| 438 | Hoàng Thị Hà | 1977 | THPT TP Điện Biên Phủ | TP Điện Biên Phủ | Ngữ văn | 33.58 | |
| 439 | Nguyễn Thị Hà | 1980 | THPT Phan Đình Giót | TP Điện Biên Phủ | Vật lí | 33.5 | |
| 440 | Hà Minh Tiến | 1982 | THPT Búng Lao | Huyện Mường Ảng | Lịch sử | 33.5 | |
| 441 | Vũ Thị Liu | 1986 | THPT Mường Nhà | Huyện Điện Biên | Sinh học | 33.45 | |
| 442 | Trần Thị Hoà | 1977 | THPT Huyện Điện Biên | Huyện Điện Biên | Sinh học | 33.41 | |
| 443 | Quàng Thị Hiền | 1975 | THPT Huyện Điện Biên | Huyện Điện Biên | Lịch sử | 33.41 | |
| 444 | Nguyễn Xuân Quyết | 1982 | THPT TP Điện Biên Phủ | TP Điện Biên Phủ | Thể dục | 33.41 | |
| 445 | Ngô Thị Hòa | 1974 | THPT Phan Đình Giót | TP Điện Biên Phủ | Hóa học | 33.33 | |
| 446 | Bùi Thị Mai Hương | 1976 | THPT Phan Đình Giót | TP Điện Biên Phủ | Tiếng anh | 33.33 | |
| 447 | Nguyễn Thị Thủy | 1976 | THPT Phan Đình Giót | TP Điện Biên Phủ | Ngữ văn | 33.33 | |
| 448 | Nguyễn Thị Bích | 1979 | THPT TP Điện Biên Phủ | TP Điện Biên Phủ | Ngữ văn | 33.16 | |
| 449 | Đinh Thị Như Hoa | 1978 | THPT TP Điện Biên Phủ | TP Điện Biên Phủ | Địa lí | 33.16 | |
| 450 | Nguyễn Ngọc Bảo | 1970 | PTDTNT Tỉnh | TP Điện Biên Phủ | Ngữ văn | 33.16 | |
| 451 | Lê Trường Giang | 1985 | PTDTNT THPT Mường Nhé | Huyện Mường Nhé | Lịch sử | 33 | |
| 452 | Phạm Hoàng Huyên | 1983 | THPT Chuyên Lê Quý Đôn | TP Điện Biên Phủ | Toán | 32.95 | |
| 453 | Lê Thị Biên | 1978 | THPT Chuyên Lê Quý Đôn | TP Điện Biên Phủ | Ngữ văn | 32.91 | |
| 454 | Nguyễn Thị Thu Hương | 1986 | THPT Mường Ảng | Huyện Mường Ảng | Ngữ văn | 32.91 | |
| 455 | Ngô Thanh Hoa | 1983 | PTDTNT THPT Tuần Giáo | Huyện Tuần Giáo | Hóa học | 32.83 | |
| 456 | Hoàng Thị Hồng Vân | 1974 | THPT TP Điện Biên Phủ | TP Điện Biên Phủ | Toán | 32.83 | |
| 457 | Trần Thị Vân Anh | 1982 | THPT Mường Nhà | Huyện Điện Biên | Ngữ văn | 32.83 | |
| 458 | Hoàng Thị Thùy Dung | 1984 | THPT Tuần Giáo | Huyện Tuần Giáo | Lịch sử | 32.75 | |
| 459 | Trần Thị Giang | 1978 | THPT Thanh Chăn | Huyện Điện Biên | Ngữ văn | 32.75 | |
| 460 | Nguyễn Thị Hằng | 1981 | THPT Nà Tấu | Huyện Điện Biên | Lịch sử | 32.75 | |
| 461 | Đinh Thị Huê | 1979 | THPT Tuần Giáo | Huyện Tuần Giáo | Tiếng anh | 32.62 | |
| 462 | Lò Văn Tâm | 1975 | THPT Huyện Điện Biên | Huyện Điện Biên | Thể dục | 32.58 | |
| 463 | Trần Thị Hoa | 1981 | THPT Thanh Chăn | Huyện Điện Biên | Toán | 32.58 | |
| 464 | Hán Văn Sơn | 1981 | THPT Chuyên Lê Quý Đôn | TP Điện Biên Phủ | Toán | 32.49 | |
| 465 | Phạm Thị Hằng | 1984 | THPT TX Mường Lay | TX Mường Lay | GDCD | 32.41 | |
| 466 | Phan Thị Hồng Hạnh | 1981 | THPT Chuyên Lê Quý Đôn | TP Điện Biên Phủ | Ngữ văn | 32.41 | |
| 467 | Nguyễn Văn Bẩy | 1975 | PTDTNT THPT Mường Ảng | Huyện Mường Ảng | Thể dục | 32.37 | |
| 468 | Hà Thị Huyền | 1980 | PTDTNT Tỉnh | TP Điện Biên Phủ | Địa lí | 32.33 | |
| 469 | Hoàng Thúy Phượng | 1984 | THPT TX Mường Lay | TX Mường Lay | Lịch sử | 32.25 | |
| 470 | Nguyễn Thị Hồng | 1983 | THPT Thanh Nưa | TP Điện Biên Phủ | GDCD | 32.25 | |
| 471 | Ngô Thị Hải Hà | 1983 | THPT Phan Đình Giót | TP Điện Biên Phủ | Toán | 32.25 | |
| 472 | Bùi Thị Thanh Hương | 1980 | PTDTNT THPT Tuần Giáo | Huyện Tuần Giáo | Ngữ văn | 32.16 | |
| 473 | Nguyễn Văn Tập | 1983 | THPT Chà Cang | Huyện Mường Nhé | Ngữ văn | 32.08 | |
| 474 | Nguyễn Thị Thường | 1977 | PTDTNT Tỉnh | TP Điện Biên Phủ | Toán | 32.08 | |
| 475 | Lê Thị Hằng | 1979 | THPT Thanh Nưa | TP Điện Biên Phủ | Lịch sử | 32.08 | |
| 476 | Nguyễn Văn Hải | 1983 | THPT Mường Nhé | Huyện Mường Nhé | Sinh học | 32.04 | |
| 477 | Vũ Hồng Phong | 1982 | THPT Phan Đình Giót | TP Điện Biên Phủ | Vật lí | 31.83 | |
| 478 | Nguyễn Thị Minh Hải | 1983 | THPT Huyện Điện Biên | Huyện Điện Biên | Toán | 31.83 | |
| 479 | Đỗ Thùy Dương | 1985 | THPT Tuần Giáo | Huyện Tuần Giáo | Sinh học | 31.79 | |
| 480 | Phạm Thị Kim Oanh | 1972 | THPT TP Điện Biên Phủ | TP Điện Biên Phủ | Sinh học | 31.74 | |
| 481 | Nguyễn Thị Hồng Nhung | 1983 | THPT TP Điện Biên Phủ | TP Điện Biên Phủ | Hóa học | 31.74 | |
| 482 | Phạm Thiên Vương | 1976 | Trung tâm Ngoại ngữ - Tin học | TP Điện Biên Phủ | Tiếng anh | 31.74 | |
| 483 | Đoàn Thị Thu Hà | 1982 | THPT Phan Đình Giót | TP Điện Biên Phủ | Sinh học | 31.66 | |
| 484 | Tạ Thị Thu Hà | 1974 | THPT TP Điện Biên Phủ | TP Điện Biên Phủ | Toán | 31.66 | |
| 485 | Nguyễn Thị Thu Hương | 1981 | THPT Mường Ảng | Huyện Mường Ảng | Thể dục | 31.58 | |
| 486 | Mai Dương Thu | 1979 | THPT Phan Đình Giót | TP Điện Biên Phủ | Lịch sử | 31.5 | |
| 487 | Đặng Duy Dũng | 1982 | THPT Thanh Chăn | Huyện Điện Biên | Vật lí | 31.5 | |
| 488 | Trần Cao Phủ | 1985 | THPT Mường Nhà | Huyện Điện Biên | Toán | 31.49 | |
| 489 | Nguyễn Cao Thắng | 1984 | THPT Mường Ảng | Huyện Mường Ảng | Vật lí | 31.41 | |
| 490 | Nguyễn Thị Tuyết Lan | 1975 | THPT TP Điện Biên Phủ | TP Điện Biên Phủ | Ngữ văn | 31.41 | |
| 491 | Trần Thế Dũng | 1982 | THPT Huyện Điện Biên | Huyện Điện Biên | Toán | 31.37 | |
| 492 | Phạm Thị Thu Thúy | 1979 | THPT Thanh Chăn | Huyện Điện Biên | Thể dục | 31.16 | |
| 493 | Trần Xuân Quý | 1982 | THPT Thanh Nưa | TP Điện Biên Phủ | Toán | 31.16 | |
| 494 | Nguyễn Minh Nguyệt | 1984 | THPT Mường Ảng | Huyện Mường Ảng | Toán | 31.08 | |
| 495 | Nguyễn Khắc Hùng | 1984 | PTDTNT THPT Điện Biên Đông | Huyện Điện Biên Đông | Toán | 31 | |
| 496 | Trần Ái Chin | 1982 | PTDTNT THPT Mường Ảng | Huyện Mường Ảng | Ngữ văn | 30.83 | |
| 497 | Nguyễn Thị Phấn Dịu | 1986 | THPT Búng Lao | Huyện Mường Ảng | Sinh học | 30.83 | |
| 498 | Ngô Văn Xuyên | 1986 | THPT Búng Lao | Huyện Mường Ảng | Sinh học | 30.75 | |
| 499 | Ngô Thị Ngọc Oanh | 1985 | PTDTNT THPT Mường Ảng | Huyện Mường Ảng | Vật lí | 30.75 | |
| 500 | Lê Thanh Hiền | 1983 | THPT Mường Chà | Huyện Mường Chà | Hóa học | 30.74 | |
| 501 | Nguyễn Thị Linh | 1986 | PTDTNT THPT Điện Biên Đông | Huyện Điện Biên Đông | Hóa học | 30.66 | |
| 502 | Trịnh Thị Thúy | 1984 | THPT Nà Tấu | Huyện Điện Biên | Ngữ văn | 30.66 | |
| 503 | Lò Văn Trinh | 1980 | PTDTNT THPT Tủa Chùa | Huyện Tủa Chùa | Thể dục | 30.66 | |
| 504 | Trần Thị Phương Thanh | 1984 | PTDTNT THPT Điện Biên | Huyện Điện Biên | Hóa học | 30.58 | |
| 505 | Trương Thanh Tiến | 1982 | THPT Mường Luân | Huyện Điện Biên Đông | Thể dục | 30.49 | |
| 506 | Đào Thị Lý | 1971 | THPT TP Điện Biên Phủ | TP Điện Biên Phủ | Ngữ văn | 30.41 | |
| 507 | Mạc Văn Dũng | 1980 | PTDTNT THPT Mường Chà | Huyện Mường Chà | Tiếng anh | 30.41 | |
| 508 | Hoàng Văn Tiền | 1983 | THPT Chà Cang | Huyện Mường Nhé | Sinh học | 30.29 | |
| 509 | Trần Văn Thoa | 1970 | THPT TP Điện Biên Phủ | TP Điện Biên Phủ | Vật lí | 30.25 | |
| 510 | Nguyễn Thị Vân | 1984 | THPT Mường Chà | Huyện Mường Chà | Ngữ văn | 30.24 | |
| 511 | Nguyễn Thành Tuân | 1981 | THPT Tủa Chùa | Huyện Tủa Chùa | Thể dục | 30.08 | |
| 512 | Đỗ Thị Dậu | 1971 | THPT Huyện Điện Biên | Huyện Điện Biên | Toán | 29.91 | |
| 513 | Phạm Thị Duyên | 1977 | Trung tâm GDTX tỉnh | TP Điện Biên Phủ | |||
| 514 | Đặng Thị Xuân | 1977 | Trung tâm GDTX tỉnh | TP Điện Biên Phủ |
Ý kiến bạn đọc
Những tin mới hơn
Những tin cũ hơn
KHAI GIẢNG NĂM HỌC 2023 - 2024
Những điểm mới kỳ thi THPT quốc gia năm 2017
Kết quả cuộc thi Vận dụng kiến thức liên môn để giải quyết các tình huống trong thực tiễn và Dạy học theo chủ đề tích hợp của trường THPT Chà Cang
Đội Bóng đá nam trường THPT Chà Cang đã sẵn sàng tham gia Đại hội TDTT của ngành năm 2017.
Hoạt động trải nghiệm sáng tạo
Đại hội Đại biểu Đoàn trường THPT Chà Cang lần thứ X, Nhiệm kỳ 2017-2018