Năm học 2012-2013 là một năm thử thách đối với công tác ôn và thi chọn HSG lớp 12. Ở năm học này nhà trường gặp khó khăn so với năm trước: trường phải học 2 ca do tăng quy mô số lớp, các giáo viên đều phải dạy cả sáng và chiều nên rất ít thời gian rỗi để ôn thành buổi trọn vẹn cho các em, một số giáo viên vững có kinh nghiệm chuyển công tác sang đơn vị khác...Các thầy cô giáo phải tranh thủ mọi lúc, mọi nơi, thậm chí cả các ngày nghỉ chủ nhật, buổi tối để hướng dẫn các em.
Ở năm học trước, nhà trường đã đạt 5 giải thi chọn HSG các môn văn hóa lớp 12. Năm học này, nhà trường đặt chỉ tiêu đạt 5 giải, song toàn đội tuyển đã xuất sắc đem về 7 giải. Bên cạnh sự ổn định của các bộ môn Địa lý, Sinh học, Lịch sử, năm nay trong danh sách các môn đạt giải có thêm Ngữ văn. Môn Vật lý lần đầu đưa học sinh đi thi, dù chưa đạt giải nhưng cũng có bước tiến đáng chú ý.
Theo tổng hợp của Sở GD&ĐT, trường THPT Chà Cang có 13 học sinh đi thi, đạt 7 giải, tỷ lệ đạt giải là 54%, đứng thứ 4/16 đơn vị bảng 2. Được biết, tại kỳ thi Đại học 2012, xét về điểm bình quân của các thí sinh thì các học sinh trường THPT Chà Cang đứng thứ 8/36 đơn vị trực thuộc Sở GD&ĐT.
Thành công của trò là hạnh phúc của thầy, đó là nguyên nhân đem đến sự thành công
ở các đợt thi của trường THPT Chà Cang:
Danh sách học sinh đạt giải: TT | Họ và tên thí sinh | Ngày sinh | Môn | Điểm thi | Đạt giải | GVGD |
1 | Khoàng Văn Động | 20/10/1995 | Địa | 14.75 | Nhì | Phạm Xuân Chính |
2 | Lò Thị Duyên | 18/09/1995 | Địa | 11.75 | KK |
3 | Thào Seo Quang | 15/04/1993 | Sinh | 12.75 | Ba | Lương Đình Tuấn |
4 | Lèng Văn Ngọc | 01/06/1994 | Sử | 10.50 | KK | Lê Quốc Khánh |
5 | Giàng A Sở | 02/11/1995 | Sử | 10.50 | KK |
6 | Tao Văn Dưỡng | 27/08/2995 | Sử | 10.00 | KK |
7 | Poòng Văn Tám | 15/03/1994 | Văn | 10.00 | KK | Nguyễn Văn Tập - Nông Thị Tâm |
Bảng tổng hợp chung toàn tỉnh TT | Đơn vị | Tổng hợp chung |
TS dự thi | TS giải | TL | Nhất | Nhì | Ba | KK |
1 | THPT Chuyên Lê Quý Đôn | 98 | 91 | 93% | 8 | 44 | 25 | 14 |
2 | PTDTNT tỉnh | 44 | 37 | 84% | | 4 | 16 | 17 |
3 | THPT Phan Đình Giót | 30 | 22 | 73% | | 2 | 6 | 14 |
4 | PTDTNT Điện Biên | 16 | 11 | 69% | | 2 | 3 | 6 |
5 | THPT Thành phố Điện Biên phủ | 65 | 41 | 63% | | 4 | 14 | 23 |
6 | PTDTNT Tủa Chùa | 16 | 10 | 63% | | | 3 | 7 |
7 | THPT Thanh Chăn | 21 | 12 | 57% | | 2 | 6 | 4 |
8 | THPT Chà Cang | 13 | 7 | 54% | | 1 | 1 | 5 |
9 | PTDTNT Tuần Giáo | 21 | 11 | 52% | | 2 | 5 | 4 |
10 | PTDTNT Mường Ảng | 20 | 10 | 50% | | | 1 | 9 |
11 | THPT Tuần Giáo | 38 | 18 | 47% | | 2 | 7 | 9 |
12 | THPT Thanh Nưa | 12 | 5 | 42% | | | 1 | 4 |
13 | THPT Mường Nhé | 17 | 7 | 41% | | | 2 | 5 |
14 | THPT Mường Chà | 18 | 7 | 39% | | 1 | 1 | 5 |
15 | THPT huyện Điện Biên | 45 | 13 | 29% | | 1 | 7 | 5 |
16 | THPT Trần Can | 21 | 6 | 29% | | | 1 | 5 |
17 | THPT Búng Lao | 25 | 7 | 28% | | | | 7 |
18 | PTDTNT Điện Biên Đông | 23 | 6 | 26% | | | | 6 |
19 | THPT Mường Nhà | 20 | 5 | 25% | | | | 5 |
20 | PTDTNT Mường Chà | 5 | 1 | 20% | | | 1 | |
21 | THPT nà Tấu | 10 | 2 | 20% | | | | 2 |
22 | THPT Mường Ảng | 20 | 4 | 20% | | 2 | | 2 |
23 | THPT Tủa Chùa | 22 | 4 | 18% | | | | 4 |
24 | THPT thị xã Mường Lay | 11 | 2 | 18% | | | | 2 |
25 | THPT Mùn Chung | 6 | 1 | 17% | | | | 1 |
26 | PTDTNT Mường Nhé | 7 | 1 | 14% | | | | 1 |
27 | THPT Tả Sìn Thàng | 10 | 1 | 10% | | | | 1 |
28 | THPT Mường Luân | 7 | | 0% | | | | |
| Cộng | 661 | 342 | | 8 | 67 | 100 | 167 |
Danh sách học sinh đạt giải thi chọn HSG các môn văn hóa lớp 12 ( toàn tỉnh): STT | Họ và tên | Môn thi | Ngày sinh | Học sinh trường | Điểm | Giải |
1 | Lò Thị Hương | Lịch sử 12 | 27/06/1995 | PTDTNT THPT h.Điện Biên | 13.00 | Ba |
2 | Lò Thị Thu | Lịch sử 12 | 05/05/1995 | PTDTNT THPT h.Điện Biên | 10.50 | KK |
3 | Tòng Thị Tình | Lịch sử 12 | 20/12/1995 | PTDTNT THPT h.Điện Biên | 10.00 | KK |
4 | Lò Thị Hiển | Ngữ Văn 12 | 08/10/1994 | PTDTNT THPT h.Điện Biên | 14.50 | Nhì |
5 | Lò Thị Thúy | Ngữ Văn 12 | 17/02/1995 | PTDTNT THPT h.Điện Biên | 14.00 | Nhì |
6 | Và Thị Thi | Ngữ Văn 12 | 30/09/1995 | PTDTNT THPT h.Điện Biên | 12.50 | Ba |
7 | Chu Thị Kiên | Ngữ Văn 12 | 09/08/1995 | PTDTNT THPT h. Điện Biên | 12.50 | Ba |
8 | Vàng A Già | Sinh học 12 | 01/04/1994 | PTDTNT THPT h. Điện Biên | 11.50 | KK |
9 | Sùng Thị Nhìa | Sinh học 12 | 02/01/1995 | PTDTNT THPT h. Điện Biên | 10.50 | KK |
10 | Quàng Văn Hoàng | Sinh học 12 | 08/11/1995 | PTDTNT THPT h. Điện Biên | 10.00 | KK |
11 | Vàng A Hừ | Toán 12 | 05/07/1994 | PTDTNT THPT h. Điện Biên | 10.00 | KK |
12 | Lầu Thị Xay | Địa lý 12 | 10/10/1995 | PTDTNT THPT h. ĐBĐ | 10.00 | KK |
13 | Giàng A Dếnh | Hóa học 12 | 02/06/1995 | PTDTNT THPT h. ĐBĐ | 10.00 | KK |
14 | Mùa A Bẩy | Lịch sử 12 | 08/11/1996 | PTDTNT THPT h. ĐBĐ | 10.00 | KK |
15 | Lò Văn Du | Lịch sử 12 | 06/03/1996 | PTDTNT THPT h. ĐBĐ | 10.00 | KK |
16 | Lầu A Sò | Lịch sử 12 | 06/09/1996 | PTDTNT THPT h. ĐBĐ | 10.00 | KK |
17 | Lò Văn Quý | Lịch sử 12 | 12/06/1995 | PTDTNT THPT h. ĐBĐ | 10.00 | KK |
18 | Lường Thị Phương Thủy | Địa lý 12 | 06/11/1996 | PTDTNT THPT h.Mường Ảng | 10.25 | KK |
19 | Lò Văn Bẩy | Địa lý 12 | 14/01/1996 | PTDTNT THPT h.Mường Ảng | 10.00 | KK |
20 | Lù Văn Minh | Hóa học 12 | 12/05/1995 | PTDTNT THPT h.Mường Ảng | 10.50 | KK |
21 | Tòng Thị Kiên | Lịch sử 12 | 10/05/1995 | PTDTNT THPT h.Mường Ảng | 12.25 | KK |
22 | Lù Thị Loan | Ngữ Văn 12 | 06/06/1995 | PTDTNT THPT h.Mường Ảng | 13.50 | Ba |
23 | Lò Thị Thanh | Ngữ Văn 12 | 20/01/1995 | PTDTNT THPT h.Mường Ảng | 10.00 | KK |
24 | Lò Thị Tuân | Ngữ Văn 12 | 06/08/1996 | PTDTNT THPT h.Mường Ảng | 10.00 | KK |
25 | Cà Thị Trang | Ngữ Văn 12 | 07/05/1996 | PTDTNT THPT h.Mường Ảng | 10.00 | KK |
26 | Quàng Thị Nga | Sinh học 12 | 21/09/1995 | PTDTNT THPT h.Mường Ảng | 11.75 | KK |
27 | Lường Thị Thim | Vật lý 12 | 15/10/1995 | PTDTNT THPT h.Mường Ảng | 12.25 | KK |
28 | Giàng Thị Mái | Ngữ Văn 12 | 28/10/1995 | PTDTNT THPT h.Mường Chà | 12.00 | Ba |
29 | Mào Văn Niệm | Địa lý 12 | 16/07/1995 | PTDTNT THPT h. Mường Nhé | 10.25 | KK |
30 | Điêu Thị Quê | Địa lý 12 | 10/09/1995 | PTDTNT THPT h. Tủa Chùa | 12.00 | Ba |
31 | Quàng Văn Niệm | Địa lý 12 | 29/05/1995 | PTDTNT THPT h. Tủa Chùa | 11.75 | KK |
32 | Quàng Thị Thoa | Lịch sử 12 | 12/06/1995 | PTDTNT THPT h. Tủa Chùa | 15.00 | Ba |
33 | Thào A Lử | Lịch sử 12 | 12/01/1995 | PTDTNT THPT h. Tủa Chùa | 13.50 | Ba |
34 | Lò Văn Tin | Lịch sử 12 | 18/08/1995 | PTDTNT THPT h. Tủa Chùa | 12.75 | KK |
35 | Thào Thị Dỉnh | Ngữ Văn 12 | 16/06/1994 | PTDTNT THPT h. Tủa Chùa | 11.50 | KK |
36 | Liềm Thi Nhung | Ngữ Văn 12 | 13/07/1995 | PTDTNT THPT h. Tủa Chùa | 11.00 | KK |
37 | Giàng Thị Là | Ngữ Văn 12 | 20/08/1995 | PTDTNT THPT h. Tủa Chùa | 10.00 | KK |
38 | Thào A Hạng | Toán 12 | 14/04/1995 | PTDTNT THPT h. Tủa Chùa | 10.00 | KK |
39 | Sình A Trống | Toán 12 | 07/01/1995 | PTDTNT THPT h. Tủa Chùa | 10.00 | KK |
40 | Vừ A Thanh | Lịch sử 12 | 15/01/1995 | PTDTNT THPT h. Tuần Giáo | 18.00 | Nhì |
41 | Điêu Văn Thị | Lịch sử 12 | 09/07/1995 | PTDTNT THPT h. Tuần Giáo | 15.00 | Ba |
42 | Vừ A Dơ | Lịch sử 12 | 25/12/1994 | PTDTNT THPT h. Tuần Giáo | 14.25 | Ba |
43 | Lò Thị Phương | Lịch sử 12 | 07/04/1995 | PTDTNT THPT h. Tuần Giáo | 10.50 | KK |
44 | Lường Thị Thắm | Ngữ Văn 12 | 12/03/1995 | PTDTNT THPT h. Tuần Giáo | 13.00 | Ba |
45 | Mùa Thị Cúc | Ngữ Văn 12 | 20/05/1995 | PTDTNT THPT h. Tuần Giáo | 12.00 | Ba |
46 | Giàng Thị Dính | Ngữ Văn 12 | 25/12/1995 | PTDTNT THPT h. Tuần Giáo | 11.50 | KK |
47 | Lò Văn Biên | Sinh học 12 | 06/02/1995 | PTDTNT THPT h. Tuần Giáo | 14.00 | Nhì |
48 | Lò Thị Ngọc | Sinh học 12 | 25/10/1995 | PTDTNT THPT h. Tuần Giáo | 10.25 | KK |
49 | Vũ Quốc Cương | Toán 12 | 16/04/1995 | PTDTNT THPT h. Tuần Giáo | 11.00 | KK |
50 | Hảng A Thủ | Vật lý 12 | 10/05/1995 | PTDTNT THPT h. Tuần Giáo | 13.75 | Ba |
51 | Tòng Thúc Sinh | Địa lý 12 | 05/07/1995 | PTDTNT Tỉnh | 16.25 | Nhì |
52 | Quàng Thị Hương | Địa lý 12 | 20/11/1995 | PTDTNT Tỉnh | 15.75 | Nhì |
53 | Tráng Thị Cúc | Địa lý 12 | 02/10/1994 | PTDTNT Tỉnh | 15.25 | Nhì |
54 | Cứ Thị Lý | Địa lý 12 | 01/02/1994 | PTDTNT Tỉnh | 13.50 | Ba |
55 | Ngô Thị Thanh Xuân | Địa lý 12 | 07/11/1995 | PTDTNT Tỉnh | 13.25 | Ba |
56 | Lò Thị Nọi | Địa lý 12 | 03/08/1993 | PTDTNT Tỉnh | 13.00 | Ba |
57 | Giàng A Lệnh | Địa lý 12 | 10/07/1995 | PTDTNT Tỉnh | 12.75 | Ba |
58 | Vừ A Thanh | Địa lý 12 | 20/11/1995 | PTDTNT Tỉnh | 12.50 | Ba |
59 | Bùi Thị Thanh Thương | Địa lý 12 | 22/08/1995 | PTDTNT Tỉnh | 12.50 | Ba |
60 | Dương Công Bắc | Hóa học 12 | 04/09/1995 | PTDTNT Tỉnh | 13.00 | Ba |
61 | Sằn Văn Cương | Hóa học 12 | 13/08/1994 | PTDTNT Tỉnh | 11.50 | KK |
62 | Giàng A Vảng | Hóa học 12 | 28/04/1994 | PTDTNT Tỉnh | 11.00 | KK |
63 | Tòng Văn Khanh | Hóa học 12 | 01/09/1995 | PTDTNT Tỉnh | 10.25 | KK |
64 | Lò Thị Thắm | Lịch sử 12 | 08/09/1994 | PTDTNT Tỉnh | 16.50 | Nhì |
65 | Quàng Văn Minh | Lịch sử 12 | 08/05/1995 | PTDTNT Tỉnh | 15.75 | Ba |
66 | Thùng Văn Tấm | Lịch sử 12 | 10/04/1994 | PTDTNT Tỉnh | 12.00 | KK |
67 | Giàng A Vàng | Lịch sử 12 | 14/09/1995 | PTDTNT Tỉnh | 11.50 | KK |
68 | Hạng A Thái | Lịch sử 12 | 18/07/1994 | PTDTNT Tỉnh | 11.25 | KK |
69 | Hà Trung Hiếu | Lịch sử 12 | 09/08/1995 | PTDTNT Tỉnh | 10.00 | KK |
70 | Lò Thị Thiết | Ngữ Văn 12 | 09/09/1995 | PTDTNT Tỉnh | 13.00 | Ba |
71 | Lò Khánh Linh | Ngữ Văn 12 | 10/10/1995 | PTDTNT Tỉnh | 13.00 | Ba |
72 | Mùa Thị Chu | Ngữ Văn 12 | 11/06/1995 | PTDTNT Tỉnh | 13.00 | Ba |
73 | Lò Thị Lâm | Ngữ Văn 12 | 25/12/1995 | PTDTNT Tỉnh | 12.50 | Ba |
74 | Vừ A Nếnh | Ngữ Văn 12 | 13/04/1995 | PTDTNT Tỉnh | 10.50 | KK |
75 | Lường Thị Kim Oanh | Ngữ Văn 12 | 24/05/1995 | PTDTNT Tỉnh | 10.00 | KK |
76 | Vàng A Dơ | Sinh học 12 | 18/05/1995 | PTDTNT Tỉnh | 11.75 | KK |
77 | Vừ Thị Tông | Sinh học 12 | 03/06/1995 | PTDTNT Tỉnh | 11.50 | KK |
78 | Vàng A Mềnh | Sinh học 12 | 18/06/1995 | PTDTNT Tỉnh | 10.50 | KK |
79 | Nông Minh Ngọc | Sinh học 12 | 09/02/1995 | PTDTNT Tỉnh | 10.00 | KK |
80 | Vừ Minh Thùy | Tiếng Anh 12 | 24/07/1995 | PTDTNT Tỉnh | 12.00 | KK |
81 | Khoàng Văn Hải | Tiếng Anh 12 | 15/07/1995 | PTDTNT Tỉnh | 10.70 | KK |
82 | Lò Thị Minh | Tiếng Anh 12 | 28/08/1995 | PTDTNT Tỉnh | 10.30 | KK |
83 | Phạm Thị Quỳnh | Vật lý 12 | 25/04/1995 | PTDTNT Tỉnh | 15.25 | Ba |
84 | Thào A Chang | Vật lý 12 | 05/03/1994 | PTDTNT Tỉnh | 13.50 | Ba |
85 | Lò Thị Hồng Mơ | Vật lý 12 | 09/08/1995 | PTDTNT Tỉnh | 13.25 | Ba |
86 | Lò Thị Linh | Vật lý 12 | 21/08/1995 | PTDTNT Tỉnh | 13.00 | Ba |
87 | Lường Tuấn Mạnh | Vật lý 12 | 03/07/1995 | PTDTNT Tỉnh | 12.50 | KK |
88 | Lò Thị Hậu | Địa lý 12 | 20/06/1995 | THPT Búng Lao | 11.75 | KK |
89 | Lò Thị Băng | Địa lý 12 | 07/08/1995 | THPT Búng Lao | 10.75 | KK |
90 | Nguyễn Thu Phước | Địa lý 12 | 05/10/1995 | THPT Búng Lao | 10.25 | KK |
91 | Lường Thị Lả | Địa lý 12 | 15/11/1995 | THPT Búng Lao | 10.00 | KK |
92 | Cà Văn Long | Lịch sử 12 | 08/07/1994 | THPT Búng Lao | 10.00 | KK |
93 | Vũ Thùy An | Sinh học 12 | 24/09/1995 | THPT Búng Lao | 11.25 | KK |
94 | Lò Văn Khiên | Sinh học 12 | 25/05/1994 | THPT Búng Lao | 10.25 | KK |
95 | Khoàng Văn Động | Địa lý 12 | 20/10/1995 | THPT Chà Cang | 14.75 | Nhì |
96 | Lò Thị Duyên | Địa lý 12 | 18/09/1995 | THPT Chà Cang | 11.75 | KK |
97 | Lèng Văn Ngọc | Lịch sử 12 | 01/06/1994 | THPT Chà Cang | 10.50 | KK |
98 | Giàng A Sở | Lịch sử 12 | 02/11/1995 | THPT Chà Cang | 10.50 | KK |
99 | Tao Văn Dưỡng | Lịch sử 12 | 27/08/1995 | THPT Chà Cang | 10.00 | KK |
100 | Poòng Văn Tám | Ngữ Văn 12 | 15/03/1994 | THPT Chà Cang | 11.00 | KK |
101 | Thào Seo Quang | Sinh học 12 | 15/04/1993 | THPT Chà Cang | 12.75 | Ba |
102 | Nguyễn Thị Thương | Địa lý 12 | 11/11/1995 | THPT Chuyên Lê Quý Đôn | 16.75 | Nhất |
103 | Cà Thị Phương | Địa lý 12 | 15/08/1995 | THPT Chuyên Lê Quý Đôn | 16.50 | Nhì |
104 | Trương Thúy Phương | Địa lý 12 | 02/03/1995 | THPT Chuyên Lê Quý Đôn | 13.25 | Ba |
105 | Hoàng Thạch Thảo | Địa lý 12 | 06/12/1995 | THPT Chuyên Lê Quý Đôn | 10.25 | KK |
106 | Vũ Thị Hà | Địa lý 12 | 02/03/1995 | THPT Chuyên Lê Quý Đôn | 10.00 | KK |
107 | Nguyễn Như Tiến | Hóa học 12 | 28/10/1995 | THPT Chuyên Lê Quý Đôn | 18.75 | Nhất |
108 | Bùi Việt Hà | Hóa học 12 | 07/03/1995 | THPT Chuyên Lê Quý Đôn | 18.25 | Nhì |
109 | Phạm Hồng Tiến | Hóa học 12 | 03/12/1995 | THPT Chuyên Lê Quý Đôn | 17.75 | Nhì |
110 | Nguyễn Đình Trọng | Hóa học 12 | 09/11/1995 | THPT Chuyên Lê Quý Đôn | 17.75 | Nhì |
111 | Lê Văn Cường | Hóa học 12 | 03/09/1995 | THPT Chuyên Lê Quý Đôn | 17.25 | Nhì |
112 | Nguyễn Tất Đạt | Hóa học 12 | 07/11/1995 | THPT Chuyên Lê Quý Đôn | 17.25 | Nhì |
113 | Hà Tuấn Anh | Hóa học 12 | 25/09/1995 | THPT Chuyên Lê Quý Đôn | 17.00 | Nhì |
114 | Trần Văn Hiếu | Hóa học 12 | 18/12/1995 | THPT Chuyên Lê Quý Đôn | 16.25 | Nhì |
115 | Nguyễn Phương Nam | Hóa học 12 | 24/10/1996 | THPT Chuyên Lê Quý Đôn | 16.00 | Nhì |
116 | Nguyễn Minh Hiếu | Hóa học 12 | 23/08/1996 | THPT Chuyên Lê Quý Đôn | 14.25 | Ba |
117 | Đỗ Như Kiên | Hóa học 12 | 06/12/1996 | THPT Chuyên Lê Quý Đôn | 14.00 | Ba |
118 | Đinh Quốc Việt | Hóa học 12 | 02/07/1995 | THPT Chuyên Lê Quý Đôn | 13.25 | Ba |
119 | Trần Đức Biên | Hóa học 12 | 24/09/1996 | THPT Chuyên Lê Quý Đôn | 13.00 | Ba |
120 | Đỗ Thuỳ Dương | Lịch sử 12 | 26/09/1995 | THPT Chuyên Lê Quý Đôn | 19.25 | Nhất |
121 | Dương Mạnh Cương | Lịch sử 12 | 29/03/1995 | THPT Chuyên Lê Quý Đôn | 19.00 | Nhì |
122 | Nguyễn Mỹ Hảo | Lịch sử 12 | 07/10/1995 | THPT Chuyên Lê Quý Đôn | 18.50 | Nhì |
123 | Đào Thị Thu Phương | Lịch sử 12 | 30/08/1995 | THPT Chuyên Lê Quý Đôn | 17.50 | Nhì |
124 | Trương Thu Hà | Lịch sử 12 | 03/01/1995 | THPT Chuyên Lê Quý Đôn | 17.00 | Nhì |
125 | Trần Hồng Hà | Lịch sử 12 | 28/10/1995 | THPT Chuyên Lê Quý Đôn | 16.50 | Nhì |
126 | Nguyễn Thị Hồng Phượng | Lịch sử 12 | 09/10/1995 | THPT Chuyên Lê Quý Đôn | 16.50 | Nhì |
127 | Trần Huyền Trang | Lịch sử 12 | 14/12/1995 | THPT Chuyên Lê Quý Đôn | 15.50 | Ba |
128 | Nguyễn Kim Phượng | Lịch sử 12 | 03/02/1995 | THPT Chuyên Lê Quý Đôn | 11.50 | KK |
129 | Nguyễn Thị Vân Hương | Lịch sử 12 | 18/12/1995 | THPT Chuyên Lê Quý Đôn | 10.50 | KK |
130 | Nguyễn Thanh Loan | Lịch sử 12 | 19/08/1995 | THPT Chuyên Lê Quý Đôn | 10.00 | KK |
131 | Hà Minh Tâm | Lịch sử 12 | 22/10/1995 | THPT Chuyên Lê Quý Đôn | 10.00 | KK |
132 | Trần Thị Thuỳ Linh | Ngữ Văn 12 | 14/06/1995 | THPT Chuyên Lê Quý Đôn | 17.50 | Nhất |
133 | Trần Thị Thanh Hoà | Ngữ Văn 12 | 08/08/1995 | THPT Chuyên Lê Quý Đôn | 16.50 | Nhì |
134 | Nguyễn Thị Thu Huyền | Ngữ Văn 12 | 08/02/1995 | THPT Chuyên Lê Quý Đôn | 16.00 | Nhì |
135 | Vũ Thu Hằng | Ngữ Văn 12 | 29/08/1995 | THPT Chuyên Lê Quý Đôn | 15.50 | Nhì |
136 | Trần Thị Hoà | Ngữ Văn 12 | 16/11/1995 | THPT Chuyên Lê Quý Đôn | 13.50 | Ba |
137 | Lò Phương Thảo | Ngữ Văn 12 | 26/03/1995 | THPT Chuyên Lê Quý Đôn | 12.50 | Ba |
138 | Trần Phương Mai | Ngữ Văn 12 | 10/03/1995 | THPT Chuyên Lê Quý Đôn | 12.50 | Ba |
139 | Nguyễn Thuỷ Tiên | Ngữ Văn 12 | 06/09/1995 | THPT Chuyên Lê Quý Đôn | 11.50 | KK |
140 | Hoàng Thị Bích Ngọc | Ngữ Văn 12 | 16/05/1995 | THPT Chuyên Lê Quý Đôn | 10.00 | KK |
141 | Dương Minh Thảo | Sinh học 12 | 16/03/1995 | THPT Chuyên Lê Quý Đôn | 18.25 | Nhất |
142 | Vi Ngọc Tuấn | Sinh học 12 | 27/12/1995 | THPT Chuyên Lê Quý Đôn | 18.00 | Nhì |
143 | Trần Thị Bích Ngọc | Sinh học 12 | 09/08/1995 | THPT Chuyên Lê Quý Đôn | 16.50 | Nhì |
144 | Phan Thị Gấm | Sinh học 12 | 01/01/1995 | THPT Chuyên Lê Quý Đôn | 16.25 | Nhì |
145 | Đỗ Thị Ngọc Ánh | Sinh học 12 | 16/02/1995 | THPT Chuyên Lê Quý Đôn | 14.25 | Nhì |
146 | Nguyễn Thị Quỳnh | Sinh học 12 | 18/11/1995 | THPT Chuyên Lê Quý Đôn | 14.00 | Nhì |
147 | Đinh Thị Thu Thảo | Sinh học 12 | 05/01/1995 | THPT Chuyên Lê Quý Đôn | 13.75 | Ba |
148 | Lê Mai Chi | Sinh học 12 | 02/03/1995 | THPT Chuyên Lê Quý Đôn | 13.50 | Ba |
149 | Vũ Hải Đăng | Sinh học 12 | 14/06/1995 | THPT Chuyên Lê Quý Đôn | 12.75 | Ba |
150 | Bùi Đình Tuấn | Sinh học 12 | 12/10/1995 | THPT Chuyên Lê Quý Đôn | 12.75 | Ba |
151 | Nguyễn Thị Hương Giang | Sinh học 12 | 26/07/1995 | THPT Chuyên Lê Quý Đôn | 10.75 | KK |
152 | Phùng Thảo Vy | Sinh học 12 | 31/10/1995 | THPT Chuyên Lê Quý Đôn | 10.25 | KK |
153 | Phạm Văn Ninh | Sinh học 12 | 11/03/1995 | THPT Chuyên Lê Quý Đôn | 10.00 | KK |
154 | Phạm Hải Yến | Sinh học 12 | 10/05/1995 | THPT Chuyên Lê Quý Đôn | 10.00 | KK |
155 | Sòi Khương Duy | Tiếng Anh 12 | 27/05/1995 | THPT Chuyên Lê Quý Đôn | 17.20 | Nhất |
156 | Nguyễn Thu Phương | Tiếng Anh 12 | 14/11/1995 | THPT Chuyên Lê Quý Đôn | 16.70 | Nhì |
157 | Nguyễn Hoàng Khánh Dư | Tiếng Anh 12 | 16/11/1995 | THPT Chuyên Lê Quý Đôn | 16.40 | Nhì |
158 | Nguyễn Thu Hiền | Tiếng Anh 12 | 17/06/1995 | THPT Chuyên Lê Quý Đôn | 15.90 | Nhì |
159 | Nguyễn Minh Phương | Tiếng Anh 12 | 10/12/1996 | THPT Chuyên Lê Quý Đôn | 15.60 | Nhì |
160 | Hoàng Anh Thông | Tiếng Anh 12 | 23/09/1996 | THPT Chuyên Lê Quý Đôn | 15.30 | Nhì |
161 | Hoàng Hải Yến | Tiếng Anh 12 | 01/11/1995 | THPT Chuyên Lê Quý Đôn | 15.30 | Nhì |
162 | Lò Thuý Quỳnh | Tiếng Anh 12 | 18/07/1995 | THPT Chuyên Lê Quý Đôn | 15.00 | Nhì |
163 | Nhâm Thị Hương Lan | Tiếng Anh 12 | 11/02/1995 | THPT Chuyên Lê Quý Đôn | 14.50 | Ba |
164 | Trần Thanh Bình | Tiếng Anh 12 | 22/08/1995 | THPT Chuyên Lê Quý Đôn | 14.00 | Ba |
165 | Nguyễn Ngân Hà | Tiếng Anh 12 | 17/04/1995 | THPT Chuyên Lê Quý Đôn | 13.80 | Ba |
166 | Nguyễn Trần Thành Công | Tiếng Anh 12 | 07/11/1996 | THPT Chuyên Lê Quý Đôn | 13.70 | Ba |
167 | Phạm Thị Hiền | Tiếng Anh 12 | 07/02/1995 | THPT Chuyên Lê Quý Đôn | 13.40 | Ba |
168 | Trịnh Thị Thu Hà | Tiếng Anh 12 | 25/03/1996 | THPT Chuyên Lê Quý Đôn | 13.00 | Ba |
169 | Nguyễn Minh Huyền | Tiếng Anh 12 | 19/09/1995 | THPT Chuyên Lê Quý Đôn | 12.50 | KK |
170 | Nguyễn Hương Ly | Tiếng Anh 12 | 21/10/1995 | THPT Chuyên Lê Quý Đôn | 10.60 | KK |
171 | Hoàng Nguyễn Ngọc Anh | Toán 12 | 30/08/1995 | THPT Chuyên Lê Quý Đôn | 18.00 | Nhất |
172 | Trần Đại Lộ | Toán 12 | 19/06/1995 | THPT Chuyên Lê Quý Đôn | 17.75 | Nhì |
173 | Nguyễn Việt Hà | Toán 12 | 29/09/1995 | THPT Chuyên Lê Quý Đôn | 17.50 | Nhì |
174 | Phạm Quang Khải | Toán 12 | 23/06/1995 | THPT Chuyên Lê Quý Đôn | 17.50 | Nhì |
175 | Nguyễn Thị Linh | Toán 12 | 02/11/1995 | THPT Chuyên Lê Quý Đôn | 17.25 | Nhì |
176 | Lê Đình Hòa | Toán 12 | 12/10/1995 | THPT Chuyên Lê Quý Đôn | 17.00 | Nhì |
177 | Trần Thùy Linh | Toán 12 | 24/08/1995 | THPT Chuyên Lê Quý Đôn | 17.00 | Nhì |
178 | Vũ Thị Hà | Toán 12 | 27/05/1995 | THPT Chuyên Lê Quý Đôn | 16.50 | Nhì |
179 | Vũ Thị Minh Hòa | Toán 12 | 03/09/1995 | THPT Chuyên Lê Quý Đôn | 16.25 | Nhì |
180 | Đào Thị Phương Anh | Toán 12 | 01/11/1995 | THPT Chuyên Lê Quý Đôn | 16.00 | Nhì |
181 | Đỗ Thị Tú Anh | Toán 12 | 16/02/1995 | THPT Chuyên Lê Quý Đôn | 16.00 | Nhì |
182 | Nguyễn Quang Duy | Toán 12 | 25/06/1995 | THPT Chuyên Lê Quý Đôn | 14.50 | Ba |
183 | Nguyễn Thị Lan Hương | Vật lý 12 | 22/10/1995 | THPT Chuyên Lê Quý Đôn | 19.00 | Nhất |
184 | Đỗ Thị Vinh | Vật lý 12 | 26/11/1995 | THPT Chuyên Lê Quý Đôn | 17.75 | Nhì |
185 | Hà Thị Thanh Hương | Vật lý 12 | 06/05/1995 | THPT Chuyên Lê Quý Đôn | 16.50 | Nhì |
186 | Bùi Quang Thế | Vật lý 12 | 20/11/1995 | THPT Chuyên Lê Quý Đôn | 16.50 | Nhì |
187 | Nguyễn Văn Biên | Vật lý 12 | 23/06/1995 | THPT Chuyên Lê Quý Đôn | 16.00 | Nhì |
188 | Đặng Thị Hòa Bình | Vật lý 12 | 19/07/1995 | THPT Chuyên Lê Quý Đôn | 15.75 | Ba |
189 | Trần Việt Anh | Vật lý 12 | 26/08/1995 | THPT Chuyên Lê Quý Đôn | 15.25 | Ba |
190 | Lê Anh Tú | Vật lý 12 | 18/09/1995 | THPT Chuyên Lê Quý Đôn | 15.00 | Ba |
191 | Hà Thị Thu Dung | Vật lý 12 | 12/09/1995 | THPT Chuyên Lê Quý Đôn | 14.00 | Ba |
192 | Nguyễn Phương Nam | Vật lý 12 | 15/10/1995 | THPT Chuyên Lê Quý Đôn | 14.00 | Ba |
193 | Cà Thị Tuyết | Địa lý 12 | 17/03/1995 | THPT h. Điện Biên | 10.25 | KK |
194 | Nguyễn Trọng Tiến | Hóa học 12 | 03/10/1995 | THPT h. Điện Biên | 15.25 | Ba |
195 | Trần Thị Hương | Hóa học 12 | 08/11/1995 | THPT h. Điện Biên | 12.25 | Ba |
196 | Hoàng Thị Hương | Hóa học 12 | 16/10/1995 | THPT h. Điện Biên | 12.00 | Ba |
197 | Nguyễn Thị Thanh Thuỷ | Lịch sử 12 | 09/12/1995 | THPT h. Điện Biên | 13.25 | Ba |
198 | Nguyễn Thị Quỳnh | Lịch sử 12 | 06/04/1995 | THPT h. Điện Biên | 12.00 | KK |
199 | Nguyễn Thị Ánh Tuyết | Ngữ Văn 12 | 14/11/1995 | THPT h. Điện Biên | 13.50 | Ba |
200 | Nguyễn Văn Đức | Ngữ Văn 12 | 16/09/1995 | THPT h. Điện Biên | 13.50 | Ba |
201 | Trần Thị Ngoan | Sinh học 12 | 05/10/1995 | THPT h. Điện Biên | 10.50 | KK |
202 | Mai Thế Việt | Toán 12 | 22/05/1995 | THPT h. Điện Biên | 16.00 | Nhì |
203 | Nguyễn Thị Đông Lan | Toán 12 | 06/05/1995 | THPT h. Điện Biên | 12.75 | Ba |
204 | Nguyễn Thị Tuyến | Toán 12 | 21/11/1995 | THPT h. Điện Biên | 11.25 | KK |
205 | Lê Xuân Thành | Vật lý 12 | 05/08/1995 | THPT h. Điện Biên | 10.00 | KK |
206 | Hoàng Đình Khuê | Hóa học 12 | 02/04/1995 | THPT Mùn Chung | 10.00 | KK |
207 | Nguyễn Thị Hằng | Địa lý 12 | 15/05/1995 | THPT Mường Ảng | 15.75 | Nhì |
208 | Lù Văn Thiết | Lịch sử 12 | 17/08/1994 | THPT Mường Ảng | 17.00 | Nhì |
209 | Lò Thị Yến | Lịch sử 12 | 18/05/1995 | THPT Mường Ảng | 12.00 | KK |
210 | Phan Thị Dịu | Ngữ Văn 12 | 01/06/1995 | THPT Mường Ảng | 11.00 | KK |
211 | Nguyễn Thị Minh Huệ | Địa lý 12 | 30.06.1995 | THPT Mường Chà | 12.50 | Ba |
212 | Vũ Hoàng Quân | Hóa học 12 | 01.03.1995 | THPT Mường Chà | 10.00 | KK |
213 | Hạng Thị Mỷ | Lịch sử 12 | 26.01.1994 | THPT Mường Chà | 16.00 | Nhì |
214 | Vừ A Sính | Lịch sử 12 | 15.11.1995 | THPT Mường Chà | 11.00 | KK |
215 | Vàng A Mú | Lịch sử 12 | 23.04.1994 | THPT Mường Chà | 10.00 | KK |
216 | Vừ A Thông | Lịch sử 12 | 27.12.1994 | THPT Mường Chà | 10.00 | KK |
217 | Trần Thị Hương | Ngữ Văn 12 | 04.07.1995 | THPT Mường Chà | 10.00 | KK |
218 | Lò Thị Tiện | Lịch sử 12 | 10/07/1994 | THPT Mường Nhà | 11.00 | KK |
219 | Vì Thị Đỉnh | Ngữ Văn 12 | 20/11/1994 | THPT Mường Nhà | 10.50 | KK |
220 | Lò Thị Nga | Ngữ Văn 12 | 10/03/1995 | THPT Mường Nhà | 10.00 | KK |
221 | Tòng Thị Mai | Ngữ Văn 12 | 21/06/1995 | THPT Mường Nhà | 10.00 | KK |
222 | Lê Trọng Quỳnh | Sinh học 12 | 13/02/1995 | THPT Mường Nhà | 11.50 | KK |
223 | Cao Như Trọng | Địa lý 12 | 20/11/1993 | THPT Mường Nhé | 10.75 | KK |
224 | Pờ Hà Nam | Địa lý 12 | 13/07/1995 | THPT Mường Nhé | 10.25 | KK |
225 | Lý Láo Lở | Lịch sử 12 | 21/02/1995 | THPT Mường Nhé | 10.50 | KK |
226 | An Ngọc Duy | Lịch sử 12 | 05/08/1995 | THPT Mường Nhé | 10.00 | KK |
227 | Trần Thị Chanh | Ngữ Văn 12 | 05/11/1994 | THPT Mường Nhé | 12.50 | Ba |
228 | Cao Thị Trang | Sinh học 12 | 02/06/1996 | THPT Mường Nhé | 12.00 | Ba |
229 | Đỗ Thị Ngoan | Sinh học 12 | 08/07/1996 | THPT Mường Nhé | 10.00 | KK |
230 | Lò Văn Nam | Địa lý 12 | 14/05/1995 | THPT Nà Tấu | 10.75 | KK |
231 | Lò Văn Tâm | Địa lý 12 | 30/05/1995 | THPT Nà Tấu | 10.75 | KK |
232 | Đinh Xuân Chinh | Địa lý 12 | 18/01/1995 | THPT Phan Đình Giót | 12.50 | Ba |
233 | Cà Thanh Long | Địa lý 12 | 21/12/1995 | THPT Phan Đình Giót | 11.00 | KK |
234 | Nguyễn Hà Duyên | Địa lý 12 | 05/04/1995 | THPT Phan Đình Giót | 10.25 | KK |
235 | Đỗ Thị Thanh Mai | Địa lý 12 | 17/08/1995 | THPT Phan Đình Giót | 10.25 | KK |
236 | Phạm Thị Mỹ Duyên | Lịch sử 12 | 16/02/1995 | THPT Phan Đình Giót | 10.25 | KK |
237 | Quàng Thị Hồng Lanh | Lịch sử 12 | 11/08/1995 | THPT Phan Đình Giót | 10.00 | KK |
238 | Lò Ngọc Mai | Lịch sử 12 | 16/04/1995 | THPT Phan Đình Giót | 10.00 | KK |
239 | Lò Thị Thoan | Ngữ Văn 12 | 16/10/1995 | THPT Phan Đình Giót | 13.50 | Ba |
240 | Nguyễn Thị Linh | Ngữ Văn 12 | 10/12/1995 | THPT Phan Đình Giót | 12.00 | Ba |
241 | Nguyễn Thị Hạnh | Ngữ Văn 12 | 01/12/1995 | THPT Phan Đình Giót | 11.00 | KK |
242 | Lăng Thị Quỳnh | Ngữ Văn 12 | 24/08/1995 | THPT Phan Đình Giót | 10.50 | KK |
243 | Phạm Minh Trang | Ngữ Văn 12 | 02/08/1995 | THPT Phan Đình Giót | 10.00 | KK |
244 | Hà Thị Phương Thảo | Ngữ Văn 12 | 20/11/1995 | THPT Phan Đình Giót | 10.00 | KK |
245 | Nguyễn Hồng Hạnh | Sinh học 12 | 18/04/1995 | THPT Phan Đình Giót | 10.00 | KK |
246 | Nguyễn Ngọc Hải | Toán 12 | 09/12/1995 | THPT Phan Đình Giót | 14.50 | Ba |
247 | Bùi Hải Anh | Toán 12 | 11/09/1995 | THPT Phan Đình Giót | 14.00 | Ba |
248 | Nguyễn Anh Tuấn | Toán 12 | 27/03/1995 | THPT Phan Đình Giót | 12.50 | Ba |
249 | Đào Việt Hùng | Vật lý 12 | 18/06/1995 | THPT Phan Đình Giót | 18.00 | Nhì |
250 | Vũ Thành Đạt | Vật lý 12 | 02/06/1995 | THPT Phan Đình Giót | 16.25 | Nhì |
251 | Dư Công Hiếu | Vật lý 12 | 22/11/1995 | THPT Phan Đình Giót | 11.00 | KK |
252 | Tạ Hải Thanh | Vật lý 12 | 07/03/1995 | THPT Phan Đình Giót | 10.25 | KK |
253 | Nguyễn Văn Dũng | Vật lý 12 | 03/03/1993 | THPT Phan Đình Giót | 10.00 | KK |
254 | Chang A Súa | Lịch sử 12 | 22/07/1994 | THPT Tả Sìn Thàng | 11.50 | KK |
255 | Phạm Thị Lệ | Địa lý 12 | 28/12/1994 | THPT Thanh Chăn | 11.00 | KK |
256 | Vương Thị Thúy | Hóa học 12 | 20/07/1995 | THPT Thanh Chăn | 15.50 | Ba |
257 | Phạm Thị Phượng | Hóa học 12 | 07/10/1995 | THPT Thanh Chăn | 13.50 | Ba |
258 | Nguyễn Phương Duy | Hóa học 12 | 03/08/1995 | THPT Thanh Chăn | 10.00 | KK |
259 | Lê Thị Vân Anh | Lịch sử 12 | 25/05/1995 | THPT Thanh Chăn | 17.00 | Nhì |
260 | Phạm Thị Tuyết | Lịch sử 12 | 28/02/1995 | THPT Thanh Chăn | 14.00 | Ba |
261 | Đặng Huyền Trang | Ngữ Văn 12 | 02/04/1995 | THPT Thanh Chăn | 12.00 | Ba |
262 | Nguyễn Thị Hương | Sinh học 12 | 09/01/1995 | THPT Thanh Chăn | 10.25 | KK |
263 | Nguyễn Tuấn Anh | Toán 12 | 07/12/1995 | THPT Thanh Chăn | 14.50 | Ba |
264 | Nguyễn Văn Ninh | Vật lý 12 | 28/11/1995 | THPT Thanh Chăn | 18.25 | Nhì |
265 | Nguyễn Xuân Lâm | Vật lý 12 | 20/01/1995 | THPT Thanh Chăn | 14.00 | Ba |
266 | Đỗ Văn Tùng | Vật lý 12 | 10/11/1995 | THPT Thanh Chăn | 12.50 | KK |
267 | Quàng Văn Hưng | Địa lý 12 | 23/10/1995 | THPT Thanh Nưa | 10.00 | KK |
268 | Giàng A Khứ | Địa lý 12 | 06/03/1994 | THPT Thanh Nưa | 10.00 | KK |
269 | Lò Văn Anh | Lịch sử 12 | 04/03/1994 | THPT Thanh Nưa | 11.50 | KK |
270 | Lò Thị Phiêng | Ngữ Văn 12 | 20/08/1995 | THPT Thanh Nưa | 12.00 | Ba |
271 | Nguyễn Thị Phương Thảo | Ngữ Văn 12 | 03/06/1995 | THPT Thanh Nưa | 11.50 | KK |
272 | Đoàn Ngọc Sơn | Địa lý 12 | 03/09/1995 | THPT Thành Phố | 10.50 | KK |
273 | Trịnh Minh Thành | Địa lý 12 | 27/12/1995 | THPT Thành Phố | 10.00 | KK |
274 | Đào Văn Bình | Hóa học 12 | 06/12/1995 | THPT Thành Phố | 18.25 | Nhì |
275 | Nguyễn Trung Đức | Hóa học 12 | 03/03/1995 | THPT Thành Phố | 15.00 | Ba |
276 | Lê Văn Vượng | Hóa học 12 | 14/09/1995 | THPT Thành Phố | 12.25 | Ba |
277 | Vũ Ngọc Hưng | Hóa học 12 | 10/12/1995 | THPT Thành Phố | 11.00 | KK |
278 | Nguyễn Công Cương | Hóa học 12 | 05/02/1995 | THPT Thành Phố | 10.25 | KK |
279 | Tòng Anh Tú | Hóa học 12 | 23/06/1995 | THPT Thành Phố | 10.25 | KK |
280 | Trần Phương Hoa | Lịch sử 12 | 28/10/1995 | THPT Thành Phố | 15.50 | Ba |
281 | Nguyễn Thùy Linh | Lịch sử 12 | 12/06/1995 | THPT Thành Phố | 10.00 | KK |
282 | Nguyễn Thị Phương | Lịch sử 12 | 31/12/1995 | THPT Thành Phố | 10.00 | KK |
283 | Nguyễn Thị Thanh Thương | Ngữ Văn 12 | 29/09/1995 | THPT Thành Phố | 11.50 | KK |
284 | Lò Thị Nhung | Ngữ Văn 12 | 03/07/1994 | THPT Thành Phố | 13.50 | Ba |
285 | Lò Thị Linh Loan | Ngữ Văn 12 | 13/03/1995 | THPT Thành Phố | 13.00 | Ba |
286 | Phạm Thị Dương | Ngữ Văn 12 | 06/01/1995 | THPT Thành Phố | 12.50 | Ba |
287 | Hoàng Thị Quỳnh Trang | Ngữ Văn 12 | 14/04/1995 | THPT Thành Phố | 11.50 | KK |
288 | Nguyễn Thu Hà | Ngữ Văn 12 | 04/08/1995 | THPT Thành Phố | 11.50 | KK |
289 | Đinh Hải Yến | Ngữ Văn 12 | 09/02/1995 | THPT Thành Phố | 11.00 | KK |
290 | Lê Thị Hà | Ngữ Văn 12 | 05/07/1995 | THPT Thành Phố | 10.50 | KK |
291 | Phạm Quỳnh Phương | Ngữ Văn 12 | 24/01/1995 | THPT Thành Phố | 10.00 | KK |
292 | Trần Ngọc Lê | Sinh học 12 | 22/08/1995 | THPT Thành Phố | 12.00 | Ba |
293 | Nguyễn Phú Tú | Sinh học 12 | 28/11/1995 | THPT Thành Phố | 12.00 | Ba |
294 | Phạm Thùy Duyên | Sinh học 12 | 25/05/1995 | THPT Thành Phố | 11.75 | KK |
295 | Nguyễn Thị Phương Anh | Sinh học 12 | 25/09/1995 | THPT Thành Phố | 11.50 | KK |
296 | Bùi Thị Thu Trang | Sinh học 12 | 24/07/1995 | THPT Thành Phố | 11.25 | KK |
297 | Đỗ Duy Thái | Tiếng Anh 12 | 23/10/1995 | THPT Thành Phố | 11.00 | KK |
298 | Nguyễn Thị Tươi | Tiếng Anh 12 | 28/07/1995 | THPT Thành Phố | 10.00 | KK |
299 | Nguyễn Chí Dũng | Toán 12 | 18/05/1995 | THPT Thành Phố | 16.75 | Nhì |
300 | Bùi Tuấn Anh | Toán 12 | 15/02/1995 | THPT Thành Phố | 16.00 | Nhì |
301 | Trần Thị Yến Trang | Toán 12 | 05/06/1995 | THPT Thành Phố | 15.75 | Ba |
302 | Nguyễn Văn Phúc | Toán 12 | 12/10/1995 | THPT Thành Phố | 15.50 | Ba |
303 | Nguyễn Bảo Lâm | Toán 12 | 06/01/1995 | THPT Thành Phố | 14.50 | Ba |
304 | Nguyễn Đức Trung | Toán 12 | 20/05/1995 | THPT Thành Phố | 13.50 | Ba |
305 | Nguyễn Anh Tuấn | Toán 12 | 07/09/1995 | THPT Thành Phố | 11.50 | KK |
306 | Đàm Hạnh Thương | Toán 12 | 09/06/1995 | THPT Thành Phố | 10.00 | KK |
307 | Nguyễn Văn Thiệu | Vật lý 12 | 28/02/1995 | THPT Thành Phố | 17.25 | Nhì |
308 | Phạm Thanh Hưng | Vật lý 12 | 27/11/1995 | THPT Thành Phố | 15.25 | Ba |
309 | Vũ Thị Tố Uyên | Vật lý 12 | 21/09/1995 | THPT Thành Phố | 13.25 | Ba |
310 | Nguyễn Đức Anh | Vật lý 12 | 21/07/1995 | THPT Thành Phố | 12.25 | KK |
311 | Nguyễn Tuấn Anh | Vật lý 12 | 02/09/1995 | THPT Thành Phố | 10.00 | KK |
312 | Mai Văn Kiên | Vật lý 12 | 17.04.1995 | THPT Thành Phố | 10.00 | KK |
313 | Lò Ngọc Huyền | Ngữ Văn 12 | 01/09/1995 | THPT Thị xã Mường Lay | 11.00 | KK |
314 | Hoàng Thanh Thanh | Ngữ Văn 12 | 02/10/1995 | THPT Thị xã Mường Lay | 10.00 | KK |
315 | Cà Văn Hải | Địa lý 12 | 06/08/1995 | THPT Trần Can | 12.00 | Ba |
316 | Sùng A Khứ | Lịch sử 12 | 03/04/1995 | THPT Trần Can | 11.25 | KK |
317 | Lầu A Chứ | Lịch sử 12 | 10/10/1995 | THPT Trần Can | 10.75 | KK |
318 | Sùng A Hạ | Lịch sử 12 | 19/05/1994 | THPT Trần Can | 10.00 | KK |
319 | Sùng A Minh | Lịch sử 12 | 09/06/1994 | THPT Trần Can | 10.00 | KK |
320 | Lầu A Sò | Lịch sử 12 | 11/02/1995 | THPT Trần Can | 10.00 | KK |
321 | Nguyễn Thị Hòa | Toán 12 | 05/11/1995 | THPT Tủa Chùa | 11.50 | KK |
322 | Vũ Thị Huệ | Toán 12 | 22/08/1995 | THPT Tủa Chùa | 11.50 | KK |
323 | Phạm Duy Bằng | Toán 12 | 01/10/1995 | THPT Tủa Chùa | 10.25 | KK |
324 | Hạng A Thắng | Toán 12 | 18/07/1995 | THPT Tủa Chùa | 10.00 | KK |
325 | Lường Thị Nọi | Địa lý 12 | 22/01/1995 | THPT Tuần Giáo | 13.75 | Ba |
326 | Lường Văn Điệp | Địa lý 12 | 28/05/1995 | THPT Tuần Giáo | 13.50 | Ba |
327 | Tòng Văn Bình | Địa lý 12 | 22/01/1995 | THPT Tuần Giáo | 12.25 | Ba |
328 | Lường Thị Ninh | Địa lý 12 | 09/10/1995 | THPT Tuần Giáo | 12.00 | Ba |
329 | Bạc Cầm Dương | Địa lý 12 | 15/10/1995 | THPT Tuần Giáo | 11.75 | KK |
330 | Lò Thị Thiên | Lịch sử 12 | 12/10/1995 | THPT Tuần Giáo | 13.50 | Ba |
331 | Lò Thị Vui | Lịch sử 12 | 26/11/1995 | THPT Tuần Giáo | 10.00 | KK |
332 | Trần Thị Hương | Ngữ Văn 12 | 05/06/1995 | THPT Tuần Giáo | 14.00 | Nhì |
333 | Lê Thị Thu Hường | Ngữ Văn 12 | 24/03/1995 | THPT Tuần Giáo | 11.00 | KK |
334 | Lò Thị Nhung | Ngữ Văn 12 | 01/06/1995 | THPT Tuần Giáo | 10.00 | KK |
335 | Ngô Thị Kiều Anh | Sinh học 12 | 26/07/1995 | THPT Tuần Giáo | 10.25 | KK |
336 | Lò Thị Duy | Sinh học 12 | 09/11/1995 | THPT Tuần Giáo | 10.00 | KK |
337 | Phạm Minh Trang | Tiếng Anh 12 | 30/10/1995 | THPT Tuần Giáo | 10.80 | KK |
338 | Nguyễn Thị Hà | Toán 12 | 20/11/1995 | THPT Tuần Giáo | 12.00 | Ba |
339 | Phạm Thành Nam | Vật lý 12 | 27/11/1995 | THPT Tuần Giáo | 16.25 | Nhì |
340 | Nguyễn Doãn Minh | Vật lý 12 | 23/03/1995 | THPT Tuần Giáo | 14.50 | Ba |
341 | Vũ Kiều Thương | Vật lý 12 | 19/11/1995 | THPT Tuần Giáo | 11.75 | KK |
342 | Tạ Hoàng Nam | Vật lý 12 | 29/06/1995 | THPT Tuần Giáo | 11.50 | KK |
BBT